Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

35

21

7

+14

91

5:1

13

0

Ancient6

7.4

+20%

27

22

10

+5

89

7:1

7

0

Ancient7.3

6.9

+20%

25

22

4

+3

80

6:3

6

0

Ancient7.9

6.7

+9%

21

16

9

+5

65

2:2

5

2

Ancient8

6.4

+7%

22

20

9

+2

76

5:3

4

2

Ancient7.5

6.4

+6%

Tổng cộng

130

101

39

+29

401

25:10

35

4

Ancient7.3

6.7

+12%

FURIA Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

24

4

+7

87

1:0

9

2

Ancient6.4

7.0

+35%

24

28

4

-4

60

3:8

8

0

Ancient4.6

5.2

0%

16

28

4

-12

56

2:3

4

1

Ancient5.6

4.8

-22%

13

28

10

-15

63

3:5

3

0

Ancient4.7

4.6

-22%

13

25

10

-12

60

1:9

2

0

Ancient4.2

4.6

-1%

Tổng cộng

97

133

32

-36

327

10:25

26

3

Ancient5.1

5.2

-3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.2

Ancient2.2

Vòng thắng

0

0

Ancient0

Giết

0

0

Ancient0

Sát thương

0

0

Ancient0

Kinh tế

758.05K

584.05K

Ancient84900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Vertigo

156.5888

Số kill USP trên bản đồ

  •  Vertigo

41.6074

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Vertigo

38773

Điểm người chơi (vòng)

  •  Vertigo

37041011

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8171

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

96.5888

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

52%

Anubis

47%

Dust II

33%

Vertigo

21%

Nuke

17%

Mirage

17%

Ancient

8%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

52%

21

14

l
l
l
w
l

Anubis

47%

19

11

w
l
w
l
l

Dust II

33%

3

1

l
w
l

Vertigo

29%

17

7

w
l
l
l
fb

Nuke

0%

0

51

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

47%

17

7

l
w
w
l
w

Ancient

48%

31

8

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

6

3

l
l
fb
l
fb

Anubis

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

1

Vertigo

50%

2

1

w

Nuke

17%

6

1

l
l
l
l
l

Mirage

30%

10

0

l
l
l
w
l

Ancient

40%

5

3

l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Solid vs FURIA Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Solid và FURIA Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Vertigo, Ancient, và chiến thắng thuộc về Solid. MVP của trận đấu này là gbb.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 26 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Solid là gbb với 35 mạng và ALLE với 27 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13943 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Solid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về FURIA Academy

Đội FURIA Academy đã giành được 11 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của FURIA Academy là Bruninho với 31 mạng và Jotag3 với 24 mạng. 11483 tổng sát thương mà FURIA Academy gây ra không thể ngăn cản Solid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, FURIA Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày