SAW Youngsters Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

51

7

+10

71

8:7

20

1

Vertigo6.5

6.2

+3%

53

55

17

-2

82

8:8

13

1

Vertigo7.3

6.2

+1%

59

52

9

+7

72

7:9

14

1

Vertigo6.9

6.2

-3%

48

62

15

-14

80

10:11

12

0

Vertigo5.7

5.7

+3%

43

54

10

-11

61

6:4

9

0

Vertigo5.8

5.5

+9%

Tổng cộng

264

274

58

-10

365

39:39

68

3

Inferno6.1

6.0

+3%

Coalesce Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

58

18

+3

91

13:12

17

1

Vertigo7.3

6.7

+7%

53

46

13

+7

79

2:2

13

4

Vertigo4.8

6.7

-2%

56

48

9

+8

72

6:9

15

3

Vertigo5.8

6.4

+13%

51

57

13

-6

78

11:9

9

0

Vertigo5.1

6.0

-6%

52

56

11

-4

68

7:7

10

0

Vertigo5.7

5.9

+8%

Tổng cộng

273

265

64

+8

387

39:39

64

8

Inferno6.3

6.3

+4%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.3

Vertigo0.7

Vòng thắng

36

42

Vertigo6

Giết

264

273

Vertigo18

Sát thương

28.57K

30.07K

Vertigo1191

Kinh tế

1.57M

1.57M

Vertigo58100

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Overpass

67%

Vertigo

36%

Inferno

30%

Mirage

25%

Nuke

11%

Ancient

9%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

3

7

w
w
l
fb

Overpass

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

100%

4

1

w
w

Inferno

50%

10

2

l
w
l
w
w

Mirage

0%

2

9

l
l

Nuke

33%

6

2

l
l
w
l
w

Ancient

29%

7

1

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

67%

6

3

w
l
l
w
w

Vertigo

64%

14

0

l
l
w
w
l

Inferno

80%

5

11

fb
w
l
w

Mirage

25%

4

11

l
w
l
l
fb

Nuke

44%

9

2

l
l
w
l
l

Ancient

20%

5

5

l
l
w
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày