Đã kết thúc
SAW
0 - 1
4glory
Đầy đủ

0 Bình luận

Dust II
6 - 16
SAW Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

15

2

0

62

6:1

3

0

6.0

-4%

14

15

2

-1

60

1:4

4

0

5.3

-11%

12

18

4

-6

70

0:2

2

0

5.1

-16%

10

16

4

-6

66

0:1

3

0

5.1

-19%

8

16

4

-8

53

1:6

2

0

4.1

-23%

Tổng cộng

59

80

16

-21

311

8:14

14

0

5.1

-15%

4glory Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

12

3

+9

98

4:2

6

0

7.7

+26%

21

11

7

+10

94

5:2

6

0

7.7

+19%

18

9

3

+9

76

0:1

5

1

6.7

+29%

12

15

7

-3

70

4:1

3

0

5.8

-10%

8

12

2

-4

43

1:2

1

0

4.7

-19%

Tổng cộng

80

59

22

+21

381

14:8

21

1

6.5

+9%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội Dust II (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

31%

Dust II

23%

Inferno

18%

Nuke

15%

Mirage

11%

Ancient

8%

Vertigo

6%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

31%

13

21

l
w
l
l
w

Dust II

53%

17

13

l
w
w
w
w

Inferno

38%

21

11

l
l
w
l
w

Nuke

55%

22

0

w
l
l
w
l

Mirage

0%

0

50

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

65%

26

2

w
w
l
l
l

Vertigo

44%

18

9

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

1

17

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

30%

10

4

l
l
w
l
l

Inferno

56%

16

2

w
w
l
w
w

Nuke

40%

10

3

l
l
l
l
l

Mirage

11%

9

3

l
l
l
l
l

Ancient

57%

14

3

l
w
w
w
l

Vertigo

50%

6

15

l
fb
fb
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của SAW vs 4glory bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích 4glory trên Dust II

4glory đã thể hiện sức mạnh của mình trên Dust II, giành được 16 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của 4glory trên Dust II là DiMKE, người đã ghi 21 mạng, và c0llins, người đã ghi thêm 21 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Dust II. Trong suốt trận đấu trên Dust II, đội đã gây ra tổng cộng 8373 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Dust II, 4glory đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích SAW trên Dust II

Dust II đã là một chiến trường đầy thử thách đối với SAW, khi họ chỉ giành được 6 trong tổng số 22 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của SAW trên Dust II gồm stadodo, người đã ghi 15 mạng, và rmn, người đã ghi thêm 14 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 6842 tổng sát thương, nhưng SAW không thể ngăn cản 4glory giành chiến thắng trên Dust II


Ở phía phòng thủ của Dust II, SAW gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày