Sangal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

69

16

-5

87

16:13

17

3

Inferno5.4

6.4

-5%

54

53

19

+1

75

9:4

13

1

Inferno6.5

6.1

+2%

64

62

10

+2

74

7:8

15

0

Inferno6.1

6.0

-2%

66

59

14

+7

69

10:12

15

0

Inferno5.7

6.0

+7%

51

59

12

-8

59

5:7

11

3

Inferno5.2

5.5

-6%

Tổng cộng

299

302

71

-3

365

47:44

71

7

Vertigo6.3

6.0

-1%

Young Ninjas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

71

59

17

+12

86

8:9

16

0

Inferno7

6.5

+9%

71

62

10

+9

78

9:13

20

1

Inferno7.7

6.3

+15%

65

64

12

+1

78

6:11

16

1

Inferno4.4

6.0

+16%

54

62

11

-8

69

12:9

14

3

Inferno5.2

5.8

-8%

39

53

18

-14

52

9:5

10

0

Inferno5.9

5.2

-19%

Tổng cộng

300

300

68

0

363

44:47

76

5

Vertigo5.6

6.0

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6

Inferno0.3

Vòng thắng

46

45

Inferno2

Giết

299

300

Inferno4

Sát thương

33.17K

33.17K

Inferno237

Kinh tế

1.97M

2M

Inferno-1600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

57%

Dust II

50%

Mirage

25%

Vertigo

17%

Ancient

17%

Inferno

15%

Nuke

14%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

14

4

w
w
l
w
w

Mirage

25%

20

7

l
l
l
l
l

Vertigo

67%

9

6

w
w
w
w
l

Ancient

50%

4

2

w
l
l
w

Inferno

71%

21

0

w
l
w
l
l

Nuke

24%

17

13

fb
fb
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

57%

14

2

w
w
l
l
w

Dust II

0%

1

21

fb
fb
l
fb
fb

Mirage

50%

10

2

l
l
w
l
l

Vertigo

50%

10

6

w
w
l
fb
l

Ancient

33%

3

6

l
fb
w
l

Inferno

56%

16

0

l
w
l
l
l

Nuke

38%

8

5

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sangal vs Young Ninjas bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sangal và Young Ninjas, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Nuke, và chiến thắng thuộc về Young Ninjas. MVP của trận đấu này là nilo.


Phân tích về Young Ninjas

Đội Young Ninjas đã giành được 45 trong tổng số 91 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Young Ninjas là nilo với 71 mạng và Ro1f với 71 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33170 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Young Ninjas đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Sangal

Đội Sangal đã giành được 46 trong tổng số 91 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Sangal là imoRR với 64 mạng và MAJ3R với 54 mạng. 33170 tổng sát thương mà Sangal gây ra không thể ngăn cản Young Ninjas giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Sangal gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày