Sangal Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

44

31

10

+13

77

5:1

12

0

6.8

+20%

45

35

11

+10

88

7:9

12

1

6.8

+21%

30

34

11

-4

71

6:5

6

1

6.0

-1%

32

40

5

-8

66

5:6

9

0

5.5

-13%

27

39

11

-12

65

3:6

5

1

5.4

-4%

Tổng cộng

178

179

48

-1

367

26:27

44

3

6.1

+5%

4glory Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

45

39

10

+6

87

6:4

12

0

6.8

+22%

42

30

10

+12

77

6:5

13

0

6.6

+19%

34

34

8

0

72

7:4

8

0

6.2

+5%

31

39

10

-8

68

7:8

4

0

5.5

-12%

27

36

8

-9

62

1:5

4

1

5.3

-6%

Tổng cộng

179

178

46

+1

366

27:26

41

1

6.1

+6%

Lợi thế đội Mirage (M1)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày