RUSTEC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

35

5

-2

77

3:5

9

1

Mirage5.9

5.9

-10%

22

37

10

-15

71

4:2

4

1

Mirage5.7

5.5

-7%

27

33

6

-6

74

3:9

7

1

Mirage3.9

5.4

-11%

23

38

9

-15

68

3:10

3

0

Mirage5.1

4.8

-13%

17

35

7

-18

47

1:3

5

1

Mirage5.3

4.5

-26%

Tổng cộng

122

178

37

-56

337

14:29

28

4

Mirage5.2

5.2

-13%

ARCRED Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

27

8

+15

97

9:5

10

0

Mirage7.1

7.5

+25%

37

25

8

+12

89

6:0

10

0

Mirage7.4

7.1

+29%

38

24

11

+14

95

2:4

11

0

Mirage7.7

7.0

+24%

33

22

7

+11

78

9:3

9

0

Mirage7.4

6.8

+12%

25

27

11

-2

68

3:2

4

0

Mirage5.5

5.8

-4%

Tổng cộng

175

125

45

+50

427

29:14

44

0

Mirage7

6.8

+17%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.8

Mirage1.8

Vòng thắng

17

26

Mirage6

Giết

122

175

Mirage25

Sát thương

14.49K

18.36K

Mirage1753

Kinh tế

753.25K

939.35K

Mirage66800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Overpass

50%

Dust II

36%

Ancient

25%

Train

20%

Mirage

17%

Nuke

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

2

2

fb

Overpass

50%

2

0

l
w

Dust II

64%

28

0

w
w

Ancient

60%

15

1

l
w

Train

80%

5

2

w
w
w

Mirage

33%

9

2

l
fb

Nuke

48%

23

2

w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

6

6

w
w
l
l
fb

Overpass

0%

2

4

l
l

Dust II

100%

1

16

fb
w
fb
fb
fb

Ancient

35%

17

3

l
w
l
l
w

Train

60%

15

0

w
l
w
w
l

Mirage

50%

16

6

w
fb
l
w
w

Nuke

47%

15

6

l
w
fb
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo