Ancient
13 - 9
Rounds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

16

7

+2

80

5:2

4

1

Ancient7.3

7.3

+36%

17

16

10

+1

92

2:3

5

2

Ancient7.3

7.3

+29%

17

13

5

+4

79

2:0

3

1

Ancient6.9

6.9

+6%

20

16

5

+4

87

3:1

5

0

Ancient6.9

6.9

+28%

16

15

5

+1

73

1:3

3

0

Ancient5.9

5.9

+24%

Tổng cộng

88

76

32

+12

412

13:9

20

4

Ancient6.9

6.9

+25%

iNation Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

21

17

3

+4

106

2:1

5

1

Ancient7.4

7.4

+30%

18

19

5

-1

88

1:1

4

1

Ancient6.6

6.6

0%

15

17

6

-2

70

2:2

3

1

Ancient5.9

5.9

+1%

13

16

4

-3

67

2:6

4

0

Ancient5.2

5.2

0%

10

19

3

-9

55

2:3

1

0

Ancient4.8

4.8

0%

Tổng cộng

77

88

21

-11

385

9:13

17

3

Ancient6

6.0

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

6

Ancient0.9

Vòng thắng

13

9

Ancient4

Giết

88

77

Ancient11

Sát thương

9.05K

8.46K

Ancient592

Kinh tế

439.75K

396.15K

Ancient43600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

41.6027

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

46181010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41871010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

38%

Mirage

29%

Inferno

25%

Anubis

23%

Nuke

17%

Ancient

16%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

3

0

l
l
l

Mirage

25%

4

0

l
w
l
l

Inferno

0%

2

0

l
l

Anubis

20%

5

0

l
l
l
l
w

Nuke

33%

12

0

l
w
w
l
l

Ancient

36%

25

0

w
l
l
l
l

Vertigo

0%

2

0

l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

38%

8

0

w
w
w
l
l

Mirage

54%

13

0

l
l
w
w
w

Inferno

25%

4

0

w
l
l
l

Anubis

43%

7

1

l
w
l
w
l

Nuke

50%

2

2

w
l

Ancient

20%

10

3

w
l
l
l
l

Vertigo

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rounds vs iNation bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rounds và iNation, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Rounds. MVP của trận đấu này là kdaN.


Phân tích về Rounds

Đội Rounds đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rounds là p12 với 18 mạng và Kollo với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9053 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rounds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về iNation

Đội iNation đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của iNation là kdaN với 21 mạng và Impulse với 18 mạng. 8461 tổng sát thương mà iNation gây ra không thể ngăn cản Rounds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, iNation gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày