Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

16

2

0

75

6:5

5

0

Dust II8.3

7.4

-10%

19

21

7

-2

80

5:7

6

0

Dust II5.4

7.1

+3%

16

21

6

-5

68

5:4

2

0

Dust II4.8

5.8

-11%

12

10

3

+2

57

1:1

2

1

Dust II6.3

5.8

-5%

14

17

7

-3

56

0:1

4

1

Dust II5.1

5.6

-9%

17

21

5

-4

60

2:3

3

1

Dust II5.7

5.5

-10%

21

19

5

+2

73

0:3

7

0

Dust II5.4

5.4

-3%

Tổng cộng

115

125

35

-10

469

19:24

29

3

Dust II5.9

6.1

-6%

Vantage Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

21

9

+11

108

7:2

10

0

Dust II8.3

7.4

+8%

56

30

8

+26

90

4:3

13

0

Dust II7.4

7.2

+16%

26

14

2

+12

108

4:1

7

2

Dust II5.4

7.1

+30%

13

19

0

-6

68

2:7

4

0

Dust II4.8

5.8

-12%

16

17

9

-1

68

3:0

3

1

Dust II6.3

5.8

-3%

12

16

2

-4

62

1:0

3

0

Dust II5.1

5.6

-7%

15

18

0

-3

68

1:2

6

0

Dust II5.7

5.5

-6%

35

32

10

+3

71

9:8

9

0

Dust II6.4

5.5

+11%

4

17

2

-13

26

1:4

0

0

Dust II5.4

5.4

-36%

13

32

6

-19

36

2:2

3

0

Dust II3.9

4.3

-33%

Tổng cộng

222

216

48

+6

704

34:29

58

3

Dust II5.9

6.0

-3%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Dust II0

Vòng thắng

34

31

Dust II5

Giết

115

222

Dust II15

Sát thương

13.03K

23.98K

Dust II805

Kinh tế

1.01M

1.09M

Dust II93200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

57%

Mirage

42%

Nuke

21%

Ancient

20%

Dust II

14%

Anubis

6%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

57%

7

4

l
l
w
w
w

Mirage

75%

12

1

w
w
w
l
l

Nuke

29%

7

6

w
l
l
l
w

Ancient

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

43%

7

16

w
l
w
fb
w

Anubis

44%

9

1

fb
l
l
l
w

Train

0%

0

4

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

9

fb
fb
fb

Mirage

33%

3

7

fb
w
fb
fb
l

Nuke

50%

6

4

w
l
fb
w
l

Ancient

20%

5

3

l
l
l
l
w

Dust II

57%

7

2

l
fb
w
l
w

Anubis

50%

2

8

w
l
fb
fb

Train

0%

0

2

fb
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rooster vs Vantage bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rooster và Vantage, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Vantage. MVP của trận đấu này là swerzieN.


Phân tích về Vantage

Đội Vantage đã giành được 25 trong tổng số 53 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Vantage là swerzieN với 32 mạng và Drox với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23977 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Vantage đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 28 trong tổng số 53 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rooster là swerzieN với 16 mạng và chelleos với 19 mạng. 13032 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản Vantage giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày