Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

26

19

6

+7

95

6:3

7

0

Mirage7.5

7.5

+4%

25

14

6

+11

91

1:0

6

1

Mirage7.5

7.5

+23%

20

20

7

0

85

4:2

4

0

Mirage6.5

6.5

+10%

19

20

10

-1

82

2:4

4

0

Mirage6

6.0

+2%

19

15

2

+4

63

2:5

5

0

Mirage5.8

5.8

-1%

Tổng cộng

109

88

31

+21

416

15:14

26

1

Mirage6.7

6.7

+7%

Only One Word Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

17

7

+3

82

2:2

6

1

Mirage6.5

6.5

+22%

18

24

7

-6

79

7:6

4

0

Mirage6.1

6.1

-18%

18

24

3

-6

71

3:2

5

0

Mirage5.7

5.7

0%

17

25

2

-8

63

1:3

3

0

Mirage5.3

5.3

-24%

13

20

2

-7

51

1:2

3

0

Mirage4.8

4.8

-19%

Tổng cộng

86

110

21

-24

346

14:15

21

1

Mirage5.7

5.7

-8%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.7

Mirage1

Vòng thắng

16

13

Mirage3

Giết

109

86

Mirage23

Sát thương

12.08K

10.04K

Mirage2036

Kinh tế

647.5K

615.65K

Mirage31850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Nuke

53%

Anubis

36%

Ancient

29%

Mirage

8%

Dust II

1%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

4

7

w
w
w
w

Nuke

53%

17

3

w
l
w
w
w

Anubis

50%

10

10

l
w
w
w
l

Ancient

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

55%

11

1

w
w
l
l
l

Dust II

44%

18

4

w
l
l
w
l

Inferno

75%

12

8

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

5

fb
fb

Nuke

0%

0

7

fb
fb
fb
fb

Anubis

14%

7

3

l
w
l
l

Ancient

29%

7

2

l
l
fb
l
w

Mirage

63%

8

2

w
w
w
w
l

Dust II

45%

11

2

w
l
l
l
l

Inferno

75%

4

0

w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày