0 Bình luận
Rooster Bảng điểm
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Vertigo
00:25s01:30s
G
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Vertigo
10830
G
Số kill AK47 trên bản đồ
• Vertigo
166.732
G
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Vertigo
78.525.3
G
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Vertigo
31.4398
G
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Vertigo
11.43.8
G
Số kill AK47 trên bản đồ
• Vertigo
126.732
G
Số đạn (tổng/vòng)
• Vertigo
9416
Multikill x-
• Vertigo
4
G
Multikill x-
• Vertigo
4
G
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Ancient

cấm
Dust II

chọn
Vertigo

chọn
Overpass

cấm
Mirage

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
Inferno
G
60%
Mirage
50%
Vertigo
43%
Dust II
42%
Overpass
0%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
100%
2
0
w
w
Inferno
40%
5
0
w
w
l
l
l
Mirage
100%
1
4
w
Vertigo
43%
7
0
l
l
l
w
l
Dust II
75%
4
2
w
w
l
Overpass
0%
0
4
Ancient
0%
0
9
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
3
fb
Inferno
100%
2
0
w
w
Mirage
50%
2
0
l
w
Vertigo
0%
2
0
l
Dust II
33%
3
0
l
w
Overpass
0%
0
3
fb
Ancient
0%
0
2
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- lwlwl
- lww
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi