Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

49

22

7

+27

123

7:3

14

0

Dust II8.6

8.6

0%

38

11

7

+27

86

7:1

9

0

Dust II8.2

7.7

0%

34

16

10

+18

97

4:2

7

0

Dust II7.3

7.4

0%

30

12

6

+18

75

4:2

5

0

Dust II6.6

6.7

0%

26

17

8

+9

85

6:3

4

0

Dust II7.3

6.6

0%

Tổng cộng

177

78

38

+99

466

28:11

39

0

Vertigo7.2

7.4

0%

God's Work Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

35

8

-15

61

3:4

5

0

Dust II4.9

5.0

0%

15

36

4

-21

54

1:1

4

0

Dust II4

4.5

0%

16

36

3

-20

50

3:9

3

0

Dust II3.4

4.1

0%

15

35

2

-20

47

2:5

1

0

Dust II4

4.0

0%

12

35

1

-23

35

2:9

3

0

Dust II3.1

3.6

0%

Tổng cộng

78

177

18

-99

248

11:28

16

0

Vertigo4.6

4.3

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Inferno

60%

Mirage

50%

Vertigo

43%

Dust II

42%

Overpass

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

2

0

w
w

Inferno

40%

5

0

w
w
l
l
l

Mirage

100%

1

4

w

Vertigo

43%

7

0

l
l
l
w
l

Dust II

75%

4

2

w
w
l

Overpass

0%

0

4

Ancient

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

3

fb

Inferno

100%

2

0

w
w

Mirage

50%

2

0

l
w

Vertigo

0%

2

0

l

Dust II

33%

3

0

l
w

Overpass

0%

0

3

fb

Ancient

0%

0

2

fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày