Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

15

5

4

+10

99

1:0

4

0

Dust II8.4

8.4

+28%

15

11

3

+4

109

3:4

3

1

Dust II8.1

8.1

+24%

11

5

3

+6

101

1:0

2

0

Dust II7.8

7.8

+24%

11

10

6

+1

87

1:3

4

0

Dust II6.5

6.5

+3%

9

6

0

+3

61

1:0

2

0

Dust II5.9

5.9

+5%

Tổng cộng

61

37

16

+24

458

7:7

15

1

Dust II7.3

7.3

+17%

Mixzada Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

10

13

3

-3

77

3:2

4

0

Dust II6.1

6.1

0%

9

12

2

-3

67

1:1

3

0

Dust II5.5

5.5

0%

7

12

2

-5

58

1:0

1

0

Dust II5

5.0

0%

7

12

2

-5

64

2:4

1

0

Dust II4.8

4.8

0%

4

12

0

-8

30

0:0

0

0

Dust II3.8

3.8

0%

Tổng cộng

37

61

9

-24

295

7:7

9

0

Dust II5.1

5.1

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.3

5.1

Inferno0

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

324.5K

240.4K

Inferno0

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

31.8164

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

116.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

21.4482

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3014

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:20s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:34s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

36261010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

35101010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

62%

Dust II

48%

Anubis

47%

Vertigo

40%

Ancient

38%

Mirage

25%

Inferno

5%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

62%

26

4

l
l
l
w
w

Dust II

81%

16

10

w
w
w
l
w

Anubis

47%

32

5

l
w
w
l
l

Vertigo

40%

15

10

l
l
w
l
l

Ancient

38%

29

16

w
l
w
l
l

Mirage

25%

4

27

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

55%

38

0

w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

0

Dust II

33%

3

0

w

Anubis

0%

1

0

Vertigo

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

Mirage

0%

0

0

Inferno

50%

2

0

w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rhyno vs Mixzada bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rhyno và Mixzada, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về Rhyno. MVP của trận đấu này là Ag1L.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 20 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là Ag1L với 15 mạng và snapy với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6411 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rhyno đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mixzada

Đội Mixzada đã giành được 3 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mixzada là FTKFenix với 10 mạng và Virgolino với 9 mạng. 4130 tổng sát thương mà Mixzada gây ra không thể ngăn cản Rhyno giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mixzada gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày