Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

41

16

0

78

4:4

9

2

Inferno6.4

6.2

+2%

46

42

13

+4

69

9:6

12

2

Inferno7.9

6.2

+8%

44

43

7

+1

67

8:5

11

2

Inferno5.8

6.0

-1%

39

47

18

-8

71

7:6

5

1

Inferno7.1

5.9

-2%

42

45

20

-3

87

4:10

10

0

Inferno5.4

5.9

+17%

Tổng cộng

212

218

74

-6

372

32:31

47

7

Dust II6.3

6.0

+5%

AL QATRAO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

51

43

18

+8

94

8:6

14

1

Inferno6.8

6.9

+16%

58

42

7

+16

94

8:13

17

0

Inferno5.9

6.8

+48%

43

43

10

0

75

7:4

9

0

Inferno5.5

6.1

+25%

33

42

7

-9

52

7:2

7

1

Inferno6.3

5.4

-9%

31

44

16

-13

71

1:7

7

2

Inferno5.2

5.4

+5%

Tổng cộng

216

214

58

+2

385

31:32

54

4

Dust II5.9

6.1

+17%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Inferno0.6

Vòng thắng

13

11

Inferno2

Giết

90

79

Inferno11

Sát thương

9.45K

9K

Inferno456

Kinh tế

1.24M

1.2M

Inferno55450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

104.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4456

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:25s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:34s01:55s

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Vertigo

94.491

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Vertigo

71%

Mirage

67%

Nuke

56%

Ancient

45%

Anubis

1%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

0

Vertigo

29%

7

6

w
l
w
l
l

Mirage

67%

3

4

w
w
fb

Nuke

56%

16

0

w
l
w
w
w

Ancient

55%

11

10

l
w
l
l
w

Anubis

44%

9

8

fb
fb
fb
fb
l

Inferno

67%

15

4

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

1

Vertigo

100%

4

3

w
w
w

Mirage

0%

1

1

l

Nuke

0%

1

5

fb
fb
l
fb

Ancient

100%

3

1

w
w
w

Anubis

43%

7

0

w
w
w
l
l

Inferno

67%

3

0

w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rhyno vs AL QATRAO bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rhyno và AL QATRAO, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về Rhyno. MVP của trận đấu này là Shr.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 32 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là krazy với 41 mạng và TMKj với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23620 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rhyno đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về AL QATRAO

Đội AL QATRAO đã giành được 33 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của AL QATRAO là Shr với 51 mạng và hdstr với 58 mạng. 24120 tổng sát thương mà AL QATRAO gây ra không thể ngăn cản Rhyno giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, AL QATRAO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày