Renewal Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

10

16

0

-6

47

0:1

3

0

4.7

-11%

6

18

2

-12

51

0:5

2

0

3.9

-30%

6

18

2

-12

43

0:3

1

0

3.7

-23%

6

20

3

-14

45

1:5

1

0

3.5

-37%

4

18

3

-14

33

0:5

0

0

3.1

-38%

Tổng cộng

32

90

10

-58

220

1:19

7

0

3.8

-28%

Wings Up Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

29

5

7

+24

164

7:0

9

0

10.0

+97%

21

9

4

+12

104

5:0

6

0

8.3

+39%

16

5

7

+11

89

3:0

5

0

7.4

+41%

13

5

3

+8

65

1:1

5

0

6.4

+16%

11

10

6

+1

59

3:0

2

0

6.0

-7%

Tổng cộng

90

34

27

+56

481

19:1

27

0

7.6

+37%

Lợi thế đội Inferno (M0)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày