Renewal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

53

4

+3

73

8:9

12

0

Mirage8.3

6.0

+22%

46

59

9

-13

71

4:7

12

0

Mirage7.8

5.4

+1%

31

57

13

-26

60

4:9

7

0

Mirage6.3

4.8

-13%

31

55

5

-24

54

1:10

6

2

Mirage4.9

4.7

-1%

28

55

8

-27

51

4:16

4

2

Mirage5.4

4.2

-7%

Tổng cộng

192

279

39

-87

309

21:51

41

4

Inferno3.8

5.0

0%

Wings Up Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

76

35

10

+41

120

19:5

24

1

Mirage7.8

8.7

+46%

54

44

14

+10

92

13:5

14

0

Mirage4.2

7.0

+11%

48

39

17

+9

83

6:0

15

0

Mirage5.4

6.6

+16%

53

42

12

+11

71

7:3

11

2

Mirage6.6

6.5

+3%

44

36

9

+8

67

6:8

13

0

Mirage4.5

6.0

+2%

Tổng cộng

275

196

62

+79

432

51:21

77

3

Inferno7.6

7.0

+15%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

6.9

Mirage0.8

Vòng thắng

25

44

Mirage4

Giết

192

275

Mirage20

Sát thương

22.23K

29.13K

Mirage1893

Kinh tế

1.25M

1.5M

Mirage39800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

86%

Vertigo

50%

Dust II

45%

Mirage

22%

Nuke

18%

Ancient

15%

Inferno

10%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

3

2

w
w
w

Vertigo

50%

2

1

fb
w
l

Dust II

33%

3

4

w
l
l
fb
fb

Mirage

40%

5

0

w
l
l
l

Nuke

42%

12

1

w
l
l
l
l

Ancient

45%

11

0

l
l
w
w
l

Inferno

50%

14

0

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

14%

7

13

l
l
l
l
l

Vertigo

0%

0

28

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

78%

9

4

w
w
w
w
w

Mirage

62%

13

2

l
l
w
l
w

Nuke

60%

10

1

w
w
w
l
l

Ancient

60%

10

15

w
w
w
w
l

Inferno

60%

20

3

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày