Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Nuke
13 - 9
Rebels Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

15

2

+9

100

3:5

7

3

7.9

+30%

14

18

6

-4

74

4:3

3

0

6.1

-8%

17

14

2

+3

78

1:2

5

1

6.1

+16%

14

19

3

-5

65

0:2

3

0

5.1

-20%

10

16

6

-6

56

0:2

1

1

4.8

-19%

Tổng cộng

79

82

19

-3

372

8:14

19

5

6.0

0%

Soul's Heart Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

21

14

5

+7

106

6:2

5

0

7.9

0%

18

15

5

+3

83

3:1

6

0

6.6

0%

16

15

6

+1

77

4:2

3

0

6.5

0%

12

18

5

-6

64

1:0

3

0

5.4

0%

15

17

1

-2

65

0:3

3

0

5.3

0%

Tổng cộng

82

79

22

+3

395

14:8

20

0

6.4

0%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

75%

Nuke

59%

Ancient

57%

Dust II

50%

Anubis

50%

Mirage

33%

Inferno

0%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

75%

16

3

l
w
l
w
w

Nuke

59%

29

5

l
w
w
l
w

Ancient

57%

28

4

w
w
w
l
w

Dust II

50%

10

18

l
fb
w
l
w

Anubis

50%

22

13

l
w
w
w
l

Mirage

33%

24

13

w
w
w
l
l

Inferno

0%

2

39

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

0%

0

12

fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

1

Nuke

0%

1

0

Ancient

0%

0

0

Dust II

0%

0

1

Anubis

0%

0

0

Mirage

0%

0

0

Inferno

0%

0

1

Overpass

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo