RAGE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

39

11

+13

81

3:7

10

3

Nuke6.5

6.5

+4%

51

45

9

+6

78

13:3

12

0

Nuke7.2

6.5

+18%

51

44

17

+7

86

6:7

15

0

Nuke6.3

6.4

+10%

39

43

8

-4

61

4:7

5

0

Nuke6.2

5.5

+18%

38

52

14

-14

68

8:10

8

0

Nuke5.3

5.3

+1%

Tổng cộng

231

223

59

+8

374

34:34

50

3

Nuke6.3

6.1

+10%

Hesta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

43

12

+11

77

11:4

14

1

Nuke8.3

7.0

-4%

50

48

15

+2

85

6:7

11

1

Nuke4.8

6.4

+9%

45

44

17

+1

80

5:5

11

1

Nuke6

6.0

+1%

39

44

17

-5

66

6:7

7

1

Nuke4.7

5.8

-11%

33

54

13

-21

62

6:11

6

0

Nuke5.5

4.8

-12%

Tổng cộng

221

233

74

-12

371

34:34

49

4

Nuke5.9

6.0

-3%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6

Nuke0.4

Vòng thắng

35

33

Nuke3

Giết

231

221

Nuke11

Sát thương

25.47K

25.15K

Nuke690

Kinh tế

1.37M

1.4M

Nuke51200

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Train
Train
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

82%

Ancient

60%

Train

33%

Dust II

23%

Mirage

17%

Nuke

3%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

5

l
fb
fb
fb

Ancient

0%

4

0

l
l
l

Train

0%

2

3

l
l

Dust II

40%

5

0

w
l
l
l

Mirage

33%

3

1

w
l
l

Nuke

33%

3

2

fb
l
fb
l

Inferno

0%

2

1

l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

82%

11

0

w
w
l
w

Ancient

60%

5

5

fb
w
l
fb
l

Train

33%

3

7

fb
l
l
w

Dust II

63%

8

0

l
w
w
w

Mirage

50%

10

0

w
w
l
w
l

Nuke

36%

11

3

w
w
w
l
l

Inferno

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày