Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Project G Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

35

19

8

+16

110

4:2

9

0

Nuke9.5

8.1

+40%

28

17

8

+11

99

6:2

8

2

Nuke7

7.8

+32%

25

15

5

+10

73

4:1

7

1

Nuke6.5

6.9

0%

23

18

5

+5

75

1:5

6

0

Nuke4.6

6.1

+5%

20

20

4

0

58

4:4

3

0

Nuke4.4

5.8

-8%

Tổng cộng

131

89

30

+42

415

19:14

33

3

Nuke6.4

6.9

+17%

DUSTY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

24

4

-1

65

1:1

6

1

Nuke5.9

5.8

0%

20

26

6

-6

70

4:4

5

0

Nuke7.9

5.6

-7%

18

28

8

-10

68

1:2

4

0

Nuke5.9

5.2

-15%

15

28

1

-13

49

5:5

0

1

Nuke5.5

4.7

0%

11

25

4

-14

53

3:7

2

0

Nuke3.7

4.1

-12%

Tổng cộng

87

131

23

-44

305

14:19

17

2

Nuke5.8

5.1

-12%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

5

Nuke0.6

Vòng thắng

0

0

Nuke0

Giết

0

0

Nuke0

Sát thương

0

0

Nuke0

Kinh tế

672.9K

531.55K

Nuke80000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8171

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

41.6074

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

21.3023

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

106.5888

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

31.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:18s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:19s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

44873

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

41861011

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

40%

Ancient

25%

Anubis

21%

Inferno

20%

Vertigo

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

2

0

w

Ancient

0%

0

0

Anubis

50%

2

0

l

Inferno

0%

0

0

Vertigo

0%

0

0

Mirage

0%

1

0

l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

60%

5

0

w
w
l
w

Ancient

25%

4

0

l
w
l
l

Anubis

29%

7

0

w
l
l
l
l

Inferno

20%

5

0

w
l
l
l
l

Vertigo

0%

0

1

Mirage

0%

1

1

fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Project G vs DUSTY bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Project G và DUSTY, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Nuke, và chiến thắng thuộc về Project G. MVP của trận đấu này là Vegi.


Phân tích về Project G

Đội Project G đã giành được 26 trong tổng số 35 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Project G là Vegi với 35 mạng và innocent với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13639 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Project G đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về DUSTY

Đội DUSTY đã giành được 9 trong tổng số 35 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của DUSTY là peterr với 23 mạng và stebbiC0C0 với 20 mạng. 10186 tổng sát thương mà DUSTY gây ra không thể ngăn cản Project G giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, DUSTY gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày