Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

Phoenix Bảng điểm Nuke (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

18

16

4

+2

90

4:1

5

1

6.9

+22%

13

12

4

+1

68

2:4

2

0

5.8

-2%

11

15

4

-4

58

3:1

3

0

5.3

-12%

10

18

3

-8

53

0:2

2

0

4.8

-28%

7

14

2

-7

46

1:3

2

0

4.3

-26%

Tổng cộng

59

75

17

-16

316

10:11

14

1

5.4

-9%

Final Form Bảng điểm Nuke (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

16

12

6

+4

92

0:0

3

0

6.5

+13%

14

12

3

+2

65

4:3

3

1

6.4

+1%

15

14

3

+1

89

2:1

5

0

6.4

+9%

15

11

3

+4

70

3:2

4

0

6.2

-6%

14

13

6

+1

71

2:4

2

0

5.5

+5%

Tổng cộng

74

62

21

+12

386

11:10

17

1

6.2

+5%

Lợi thế đội Nuke (M0)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày