0 Bình luận
Permitta Bảng điểm Ancient (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội Ancient (M1)
Kỷ lục Ancient
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:34s01:25s
e
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Ancient
31.4482
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Ancient
14.34.1
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Ancient
12.43.4
e
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
38773
Điểm người chơi (vòng)
• Ancient
36521010
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
9616
e
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
9016
e
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
10016
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
39973
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Nuke

cấm
Inferno

cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Anubis

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
60%
Mirage
53%
Anubis
40%
Dust II
25%
Nuke
e
8%
Ancient
4%
Inferno
e
3%
Vertigo
e
3%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
60%
15
1
Mirage
53%
73
17
l
l
l
w
l
Anubis
40%
55
31
w
l
w
l
l
Dust II
25%
16
44
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
42%
53
12
l
w
w
w
l
Ancient
54%
83
9
w
w
l
w
l
Inferno
47%
19
55
l
w
l
l
l
Vertigo
47%
55
18
w
w
l
w
fb
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
0
Mirage
0%
2
2
l
l
Anubis
0%
1
1
l
Dust II
0%
1
2
l
fb
Nuke
50%
2
0
w
l
Ancient
50%
4
1
l
l
w
Inferno
50%
2
0
w
l
Vertigo
50%
2
3
fb
fb
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi