Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

21

5

-4

98

2:5

3

0

Anubis7.4

6.2

+6%

22

20

3

+2

78

2:5

8

0

Anubis5.5

6.1

+7%

18

20

4

-2

72

1:4

6

1

Anubis6.1

6.1

-2%

14

20

5

-6

65

1:2

2

0

Anubis6

5.5

-8%

9

19

7

-10

43

0:4

2

0

Anubis5.1

4.5

-26%

Tổng cộng

80

100

24

-20

357

6:20

21

1

Ancient5.4

5.7

-5%

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

14

4

+13

108

5:0

5

0

Anubis8.9

8.2

+32%

22

14

4

+8

93

3:1

6

3

Anubis8.3

7.8

+20%

17

17

4

0

74

7:1

5

0

Anubis6.5

6.5

-5%

17

21

9

-4

76

4:2

3

0

Anubis5.1

5.9

0%

17

14

5

+3

66

1:2

3

0

Anubis5.1

5.6

+3%

Tổng cộng

100

80

26

+20

416

20:6

22

3

Ancient6.8

6.8

+10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.8

Anubis0.8

Vòng thắng

0

0

Anubis0

Giết

0

0

Anubis0

Sát thương

0

0

Anubis0

Kinh tế

467.95K

523.95K

Anubis-4550

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4456

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

41451011

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill dao

  •  Ancient

11

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

21.3023

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.491

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

116.5888

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8171

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.6074

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

51%

Inferno

36%

Ancient

36%

Mirage

27%

Anubis

16%

Nuke

9%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

51%

49

10

w
l
l
w
l

Inferno

100%

1

56

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

74%

47

16

w
w
w
w
w

Mirage

60%

40

10

w
w
l
w
l

Anubis

45%

31

19

w
l
fb
l
l

Nuke

52%

46

6

l
w
l
w
w

Vertigo

55%

33

17

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

1

18

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

64%

11

4

w
w
w
l
l

Ancient

38%

13

6

l
w
l
fb
w

Mirage

33%

9

4

l
l
w
w
l

Anubis

29%

7

10

l
l
l
w

Nuke

43%

14

0

w
l
l
w
w

Vertigo

55%

11

5

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của Permitta vs Enterprise bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Permitta và Enterprise, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về Enterprise. MVP của trận đấu này là Demho.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 24 trong tổng số 37 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là Demho với 27 mạng và bajmi với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10843 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Enterprise đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 13 trong tổng số 37 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Permitta là morelz với 17 mạng và Vegi với 22 mạng. 8780 tổng sát thương mà Permitta gây ra không thể ngăn cản Enterprise giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Permitta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày