Partizan Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

25

16

+12

97

8:5

9

0

Dust II6.2

7.5

+12%

27

23

13

+4

70

6:2

6

1

Dust II5.3

6.6

+6%

33

20

9

+13

67

6:2

6

0

Dust II7.7

6.6

+4%

26

26

9

0

73

3:6

5

0

Dust II5.2

5.8

-5%

20

25

10

-5

64

2:2

3

0

Dust II6.4

5.3

-18%

Tổng cộng

143

119

57

+24

371

25:17

29

1

Dust II6.2

6.3

0%

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

28

10

-4

83

5:5

7

1

Dust II6.6

6.1

+4%

27

27

4

0

68

4:4

6

0

Dust II6.9

5.7

-2%

25

26

4

-1

57

4:5

5

0

Dust II5

5.6

-12%

23

34

7

-11

79

3:9

5

0

Dust II5

5.4

-4%

19

28

4

-9

48

1:2

3

0

Dust II5.6

4.7

-2%

Tổng cộng

118

143

29

-25

335

17:25

26

1

Dust II5.8

5.5

-3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.5

Dust II0.3

Vòng thắng

26

17

Dust II3

Giết

143

118

Dust II5

Sát thương

15.97K

14.41K

Dust II701

Kinh tế

927.7K

866.8K

Dust II43100

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

43%

Ancient

42%

Dust II

34%

Inferno

30%

Anubis

17%

Nuke

3%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

83%

6

1

w
w
w
w
l

Ancient

75%

8

1

w
w
l
w

Dust II

33%

6

1

l
w
l
fb
l

Inferno

75%

8

0

w
w
w
l
l

Anubis

33%

3

3

l
l
w
l

Nuke

63%

8

2

l
w
w
w

Vertigo

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

40%

10

1

l
w
l
l

Ancient

33%

6

3

w
l
l

Dust II

67%

9

0

w
w
w
w
l

Inferno

45%

11

0

w
w
w
w
w

Anubis

50%

10

1

w
w
w
l
l

Nuke

60%

10

2

l
l
w
w

Vertigo

0%

1

1

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Partizan vs Lazer Cats bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Partizan và Lazer Cats, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Partizan. MVP của trận đấu này là Dragon.


Phân tích về Partizan

Đội Partizan đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Partizan là Dragon với 37 mạng và emi với 27 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15970 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Partizan đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là 7oX1C với 24 mạng và nikitea với 27 mạng. 14410 tổng sát thương mà Lazer Cats gây ra không thể ngăn cản Partizan giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày