PACT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

28

3

+5

66

4:3

8

2

Inferno5.2

6.1

0%

33

39

11

-6

78

2:5

9

0

Inferno5.9

5.8

+2%

29

40

6

-11

64

4:8

7

1

Inferno5.9

5.3

-12%

29

33

7

-4

49

2:8

7

1

Inferno5.2

5.2

-14%

23

34

11

-11

60

4:11

6

0

Inferno4.9

4.9

-19%

Tổng cộng

147

174

38

-27

318

16:35

37

4

Nuke5.5

5.5

-8%

Permitta Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

30

12

+7

79

7:3

8

2

Inferno6.1

6.6

+6%

37

28

7

+9

78

9:6

10

1

Inferno6.8

6.5

+2%

37

30

6

+7

80

6:5

9

1

Inferno5.6

6.4

-6%

32

28

8

+4

73

7:1

8

0

Inferno6.9

6.3

+8%

31

32

7

-1

58

6:1

6

0

Inferno5.6

6.0

-3%

Tổng cộng

174

148

40

+26

368

35:16

41

4

Nuke6.6

6.4

+1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.4

Inferno0.8

Vòng thắng

20

32

Inferno6

Giết

147

174

Inferno13

Sát thương

16.55K

19.13K

Inferno1106

Kinh tế

1.01M

1.1M

Inferno49950

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

67%

Mirage

50%

Inferno

48%

Dust II

24%

Vertigo

17%

Nuke

12%

Ancient

4%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

33%

12

13

l
l
w
l
w

Mirage

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

52%

29

2

l
l
w
l
w

Dust II

24%

21

7

w
l
l
l
fb

Vertigo

50%

22

1

w
l
l
l
l

Nuke

72%

25

4

w
w
w
w
w

Ancient

46%

50

2

l
w
w
l
l

Anubis

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

6

w

Mirage

50%

4

0

l
w
l
w

Inferno

100%

5

2

w
w
w

Dust II

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

67%

3

3

l
w

Nuke

60%

5

0

l
l
w
w

Ancient

50%

10

1

w
w
w
w
l

Anubis

0%

0

3

fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của PACT vs Permitta bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa PACT và Permitta, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Permitta. MVP của trận đấu này là Layner.


Phân tích về Permitta

Đội Permitta đã giành được 32 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Permitta là Layner với 37 mạng và OLIMP với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19127 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Permitta đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PACT

Đội PACT đã giành được 20 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PACT là fr3nd với 33 mạng và lunAtic với 33 mạng. 16545 tổng sát thương mà PACT gây ra không thể ngăn cản Permitta giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PACT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày