Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

30

14

+15

112

5:3

11

0

Anubis9

7.8

+25%

40

25

4

+15

77

6:3

9

1

Anubis8.1

6.8

+8%

37

31

15

+6

96

4:6

9

2

Anubis5.3

6.8

+19%

35

31

7

+4

82

5:2

8

0

Anubis6.2

6.4

+10%

34

31

10

+3

69

8:6

9

1

Anubis6.9

6.3

-5%

Tổng cộng

191

148

50

+43

436

28:20

46

4

Anubis7.1

6.8

+11%

DNA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

35

11

-7

76

2:3

5

3

Anubis7.2

6.1

-14%

30

36

7

-6

68

8:4

5

2

Anubis6.2

6.1

-5%

29

41

6

-12

65

4:6

4

0

Anubis4.4

5.3

+1%

32

44

9

-12

75

4:11

9

0

Anubis4.2

5.2

+9%

28

40

11

-12

63

2:4

7

0

Anubis4.8

5.2

-3%

Tổng cộng

147

196

44

-49

346

20:28

30

5

Anubis5.4

5.6

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.6

Anubis1.7

Vòng thắng

32

16

Anubis10

Giết

191

147

Anubis28

Sát thương

20.9K

16.68K

Anubis2389

Kinh tế

1.05M

869.45K

Anubis110650

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Anubis

100%

Inferno

73%

Mirage

62%

Overpass

58%

Nuke

40%

Ancient

37%

Vertigo

13%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

23

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

100%

3

21

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

73%

41

5

w
w
w
w
w

Mirage

62%

34

11

w
w
l
w
w

Overpass

58%

24

17

l
w
w
w
w

Nuke

40%

15

27

l
l
w
w
w

Ancient

57%

7

30

fb
fb
l
fb
fb

Vertigo

53%

17

15

w
l
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

l

Anubis

0%

1

1

Inferno

0%

7

1

l
l
l
l
l

Mirage

0%

4

2

l
l

Overpass

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

0%

3

4

l
l

Ancient

20%

5

2

l
l

Vertigo

40%

5

0

w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs DNA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và DNA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là Bwills.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 32 trong tổng số 48 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là Bwills với 45 mạng và MarKE với 40 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20901 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về DNA

Đội DNA đã giành được 16 trong tổng số 48 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của DNA là kralz với 28 mạng và Ch1py với 30 mạng. 16684 tổng sát thương mà DNA gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, DNA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày