Nouns Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

23

4

+19

82

5:4

9

0

Mirage7.5

6.7

+26%

35

25

10

+10

82

6:6

10

0

Mirage7.2

6.6

+15%

33

24

10

+9

64

6:3

10

0

Mirage6

6.2

+3%

29

29

6

0

77

7:4

8

0

Mirage6.1

6.0

-3%

25

26

8

-1

71

3:5

6

0

Mirage5.6

5.6

-7%

Tổng cộng

164

127

38

+37

376

27:22

43

0

Mirage6.5

6.2

+7%

Rocket Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

30

0

+9

82

4:4

10

0

Mirage5.7

6.5

+10%

24

29

4

-5

58

4:2

3

0

Mirage5.5

5.3

-8%

28

36

3

-8

60

7:7

6

0

Mirage4.9

5.2

-18%

16

30

5

-14

49

2:1

5

0

Mirage5.3

4.6

-26%

19

39

7

-20

56

5:13

3

0

Mirage3.9

4.4

-14%

Tổng cộng

126

164

19

-38

306

22:27

27

0

Mirage5.1

5.2

-11%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.2

Mirage1.4

Vòng thắng

32

17

Mirage7

Giết

164

126

Mirage26

Sát thương

18.42K

14.95K

Mirage2783

Kinh tế

1.12M

985.3K

Mirage112350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

44%

Vertigo

36%

Ancient

33%

Inferno

31%

Overpass

22%

Mirage

11%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

44%

16

30

w
fb
fb
fb
l

Vertigo

36%

14

30

fb
fb
l
fb
fb

Ancient

67%

15

34

w
w
w
w
l

Inferno

69%

35

8

w
w
l
l
l

Overpass

72%

29

12

w
l
l
l
w

Mirage

78%

37

6

l
w
w
w
w

Anubis

50%

6

50

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

1

1

l

Ancient

100%

2

0

w
w

Inferno

100%

2

2

w
l

Overpass

50%

2

3

l
w

Mirage

67%

3

1

l
w

Anubis

50%

2

0

w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nouns vs Rocket bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nouns và Rocket, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, và chiến thắng thuộc về Nouns. MVP của trận đấu này là nosraC.


Phân tích về Nouns

Đội Nouns đã giành được 32 trong tổng số 49 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Nouns là nosraC với 42 mạng và cJ với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18418 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Nouns đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rocket

Đội Rocket đã giành được 17 trong tổng số 49 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rocket là WOOHOO với 39 mạng và aleph với 24 mạng. 14953 tổng sát thương mà Rocket gây ra không thể ngăn cản Nouns giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rocket gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày