Nordavind Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

34

0

-9

52

4:4

4

2

Dust II5.8

5.3

-26%

28

35

9

-7

62

2:7

7

0

Dust II4.8

5.2

-12%

24

39

4

-15

65

3:7

5

0

Dust II5.4

5.1

-15%

23

40

5

-17

59

3:3

6

0

Dust II4.7

5.0

-19%

17

42

14

-25

66

3:9

5

0

Dust II3.3

4.5

-30%

Tổng cộng

117

190

32

-73

305

15:30

27

2

Dust II4.8

5.0

-21%

Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

20

10

+21

93

11:3

11

3

Dust II9.3

7.8

+19%

45

24

13

+21

107

7:3

13

0

Dust II7.5

7.8

+38%

37

28

11

+9

94

6:5

12

0

Dust II8.6

7.1

+19%

31

21

4

+10

69

4:1

9

1

Dust II4.9

6.2

+10%

35

26

6

+9

77

2:3

8

0

Dust II6.5

6.2

+7%

Tổng cộng

189

119

44

+70

440

30:15

53

4

Dust II7.4

7.0

+18%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

7

Dust II2.6

Vòng thắng

13

32

Dust II11

Giết

117

189

Dust II42

Sát thương

13.73K

19.78K

Dust II3200

Kinh tế

774.7K

988.05K

Dust II115250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

33%

Nuke

29%

Dust II

21%

Overpass

14%

Inferno

11%

Vertigo

7%

Mirage

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

100%

2

14

fb
fb
fb
w
w

Dust II

42%

12

4

l
l
l
w
w

Overpass

50%

8

2

w
l
l
w
l

Inferno

56%

9

1

w
w
l
w
l

Vertigo

57%

7

4

l
l
fb
l

Mirage

60%

15

0

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

33%

3

9

fb
w
l

Nuke

71%

21

11

w
w
w
l
w

Dust II

63%

27

1

l
l
w
w
w

Overpass

64%

25

2

w
w
l
w
w

Inferno

67%

3

44

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

50%

16

7

w
w
l
l
l

Mirage

63%

24

4

l
w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Nordavind vs Entropiq bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Nordavind và Entropiq, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Entropiq. MVP của trận đấu này là El1an.


Phân tích về Entropiq

Đội Entropiq đã giành được 32 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Entropiq là El1an với 41 mạng và NickelBack với 45 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 19784 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Entropiq đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nordavind

Đội Nordavind đã giành được 13 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nordavind là mertz với 25 mạng và TENZKI với 28 mạng. 13733 tổng sát thương mà Nordavind gây ra không thể ngăn cản Entropiq giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nordavind gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày