NOM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

15

0

+9

88

1:2

8

2

Ancient7.5

7.5

+18%

17

17

5

0

83

6:3

2

0

Ancient6.3

6.3

-4%

15

18

6

-3

80

3:2

4

0

Ancient5.8

5.8

0%

12

17

2

-5

62

1:3

2

0

Ancient5

5.0

-8%

8

17

8

-9

51

1:1

3

1

Ancient4.9

4.9

-25%

Tổng cộng

76

84

21

-8

364

12:11

19

3

Ancient5.9

5.9

-4%

Onyx Ravens Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

17

6

+4

102

3:2

6

0

Ancient7.1

7.1

+10%

22

14

5

+8

83

2:2

5

0

Ancient6.9

6.9

+20%

12

11

2

+1

51

1:2

3

2

Ancient5.8

5.8

-14%

14

16

7

-2

75

3:3

2

0

Ancient5.7

5.7

-4%

13

20

11

-7

77

2:3

2

0

Ancient5.5

5.5

-4%

Tổng cộng

82

78

31

+4

388

11:12

18

2

Ancient6.2

6.2

+2%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Ancient0.3

Vòng thắng

10

13

Ancient3

Giết

76

82

Ancient6

Sát thương

8.38K

8.92K

Ancient545

Kinh tế

478K

484.35K

Ancient6350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Dust II

50%

Overpass

50%

Mirage

48%

Ancient

37%

Inferno

33%

Vertigo

13%

Anubis

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

2

9

fb
l
l
fb
fb

Dust II

50%

6

2

w
l
w
l
l

Overpass

50%

8

3

l
w
w
l
l

Mirage

52%

21

0

w
w
l
l
l

Ancient

38%

29

2

l
w
l
l
w

Inferno

33%

6

4

fb
fb
w
l

Vertigo

13%

8

3

l
l
w
fb
fb

Anubis

42%

19

6

l
l
w
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

0

w

Dust II

0%

0

0

Overpass

0%

0

0

Mirage

100%

1

4

w

Ancient

75%

4

0

w
l
w

Inferno

0%

0

5

fb
fb
fb

Vertigo

0%

0

1

Anubis

50%

2

2

w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày