Mythic Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

19

10

+6

101

3:2

7

1

Inferno7.5

7.5

+37%

22

21

6

+1

96

6:2

4

0

Inferno6.9

6.9

+17%

22

15

1

+7

75

0:4

4

1

Inferno6.4

6.4

+6%

18

18

4

0

64

3:3

5

0

Inferno5.8

5.8

-3%

16

18

2

-2

52

1:4

3

0

Inferno5.2

5.2

-14%

Tổng cộng

103

91

23

+12

388

13:15

23

2

Inferno6.4

6.4

+9%

Strife Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

18

3

+6

89

4:1

5

2

Inferno7.3

7.3

+16%

21

21

6

0

74

1:3

8

0

Inferno6.2

6.2

+12%

15

22

4

-7

55

6:3

3

0

Inferno5.7

5.7

-24%

17

20

6

-3

69

2:1

4

0

Inferno5.6

5.6

-4%

14

22

8

-8

61

2:5

3

0

Inferno5.1

5.1

-22%

Tổng cộng

91

103

27

-12

349

15:13

23

2

Inferno6

6.0

-4%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

6

Inferno0.4

Vòng thắng

16

12

Inferno4

Giết

103

91

Inferno12

Sát thương

10.85K

9.76K

Inferno1093

Kinh tế

585.75K

569.8K

Inferno15950

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

67%

Anubis

67%

Mirage

31%

Dust II

30%

Inferno

25%

Overpass

14%

Nuke

13%

Vertigo

10%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

67%

9

9

w
w
fb
w
w

Anubis

0%

2

4

fb
fb
l
l

Mirage

25%

8

15

l
l
w
l
fb

Dust II

20%

5

8

l
l
l
l
fb

Inferno

62%

13

5

w
w
w
l
w

Overpass

47%

15

3

l
w
l
w
w

Nuke

33%

3

19

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

40%

10

3

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

2

35

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

67%

3

9

fb
fb
w
l
w

Mirage

56%

16

4

l
fb
w
w
l

Dust II

50%

2

17

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

37%

19

5

w
w
l
l
w

Overpass

61%

18

5

l
w
w
w
l

Nuke

46%

13

9

l
fb
w
l
l

Vertigo

50%

10

12

w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs Strife bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và Strife, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Mythic. MVP của trận đấu này là Trucklover86.


Phân tích về Mythic

Đội Mythic đã giành được 16 trong tổng số 28 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Mythic là Trucklover86 với 25 mạng và freakazoid với 22 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10851 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Mythic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Strife

Đội Strife đã giành được 12 trong tổng số 28 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Strife là J0LZ với 24 mạng và Snakes với 21 mạng. 9758 tổng sát thương mà Strife gây ra không thể ngăn cản Mythic giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Strife gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày