Mixfits Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

74

48

23

+26

96

9:3

21

2

Inferno6.7

7.2

+27%

66

44

11

+22

80

13:5

17

0

Inferno6.1

6.8

+11%

59

49

16

+10

72

9:4

12

1

Inferno5.6

6.2

+2%

59

52

13

+7

66

12:6

19

1

Inferno4.7

6.0

+6%

44

59

21

-15

67

15:7

10

0

Inferno5.3

5.7

-5%

Tổng cộng

302

252

84

+50

382

58:25

79

4

Inferno5.7

6.4

+8%

GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

62

10

+4

76

6:4

20

2

Inferno6.2

6.1

-1%

50

50

8

0

65

6:9

13

3

Inferno6.8

5.7

-10%

50

61

11

-11

64

7:9

13

1

Inferno6.1

5.5

-3%

42

68

15

-26

59

3:18

9

0

Inferno4.7

4.7

-16%

40

64

19

-24

53

1:16

11

2

Inferno5.4

4.7

-21%

Tổng cộng

248

305

63

-57

316

23:56

66

8

Inferno5.9

5.4

-10%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.4

Inferno0.2

Vòng thắng

48

37

Inferno3

Giết

302

248

Inferno6

Sát thương

32.11K

27.63K

Inferno889

Kinh tế

1.97M

1.65M

Inferno-39450

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

79%

Ancient

46%

Vertigo

25%

Inferno

19%

Overpass

17%

Anubis

14%

Nuke

2%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

0

Ancient

100%

1

5

fb
w

Vertigo

67%

3

5

w
l
w

Inferno

29%

7

0

l
l
l
l

Overpass

60%

5

1

l
w
w

Anubis

50%

6

0

w
l
w

Nuke

71%

7

2

w
w
w
l
l

Mirage

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

79%

14

0

w
w
l
w
w

Ancient

54%

13

9

w
l
fb
fb
w

Vertigo

42%

12

8

w
l
l
l
w

Inferno

48%

23

2

l
l
w
l
l

Overpass

43%

23

4

w
l
l
l
w

Anubis

64%

11

0

w
w
w
l
l

Nuke

69%

16

9

w
l
fb
w
w

Mirage

0%

2

21

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mixfits vs GenOne bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mixfits và GenOne, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Overpass, Anubis, và chiến thắng thuộc về Mixfits. MVP của trận đấu này là devoduvek.


Phân tích về Mixfits

Đội Mixfits đã giành được 48 trong tổng số 85 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Mixfits là devoduvek với 74 mạng và Diviiii với 66 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 32110 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Mixfits đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 27 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 37 trong tổng số 85 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 8 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là jeyN với 66 mạng và SIXER với 50 mạng. 27626 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản Mixfits giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày