MIBR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

14

3

+6

102

2:1

5

0

Dust II6.9

6.9

+17%

17

15

3

+2

73

3:5

5

0

Dust II5.8

5.8

+7%

14

19

3

-5

66

2:4

6

0

Dust II5.2

5.2

-19%

10

16

1

-6

53

2:1

2

0

Dust II4.9

4.9

-31%

10

20

5

-10

51

1:3

1

0

Dust II4.4

4.4

-33%

Tổng cộng

71

84

15

-13

345

10:14

19

0

Dust II5.4

5.4

-12%

ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

14

7

+11

108

6:1

8

1

Dust II8.4

8.4

+36%

18

17

5

+1

85

5:2

6

0

Dust II6.8

6.8

+1%

18

13

3

+5

72

0:3

5

1

Dust II6.1

6.1

+1%

12

14

5

-2

69

2:2

3

0

Dust II5.5

5.5

-11%

11

13

3

-2

45

1:2

3

1

Dust II5.1

5.1

-16%

Tổng cộng

84

71

23

+13

378

14:10

25

3

Dust II6.4

6.4

+2%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.4

Dust II0.9

Vòng thắng

8

16

Dust II8

Giết

71

84

Dust II13

Sát thương

8.27K

9.07K

Dust II800

Kinh tế

498.8K

521K

Dust II22200

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

67%

Ancient

27%

Mirage

26%

Vertigo

7%

Inferno

3%

Overpass

2%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

67%

21

9

w
w
w
w
w

Ancient

55%

11

14

l
w
w
w
l

Mirage

40%

5

40

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

50%

18

17

l
l
w
w
l

Inferno

53%

17

20

fb
w
w
w
fb

Overpass

54%

13

18

l
l
l
w
w

Dust II

65%

23

3

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

61

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

82%

11

12

w
w
w
w
w

Mirage

66%

32

10

w
l
l
w
l

Vertigo

57%

14

17

w
l
w
w
l

Inferno

56%

32

17

w
w
l
w
l

Overpass

52%

21

10

w
w
l
l
fb

Dust II

65%

20

12

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MIBR vs ATK bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MIBR và ATK, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Fadey.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 16 trong tổng số 24 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là Fadey với 25 mạng và motm với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9072 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về MIBR

Đội MIBR đã giành được 8 trong tổng số 24 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của MIBR là JOTA với 20 mạng và Tuurtle với 17 mạng. 8272 tổng sát thương mà MIBR gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, MIBR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày