0 Bình luận
MEGA JUNERS Bảng điểm
Tổng cộng
51
133
20
-82
239
8:20
7
0
Dust II4.5
4.0
-24%
Supernova Comets Bảng điểm
Tổng cộng
133
51
40
+82
479
20:8
35
1
Dust II7.3
7.8
+27%
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Dust II
133
Cắm bom nhanh (giây)
• Dust II
00:25s01:23s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Dust II
7.32
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Dust II
83.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
• Dust II
43.211.7
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Dust II
11.33.4
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Dust II
59.921.6
Số kill Galil trên bản đồ
• Dust II
41.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Dust II
20.56
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Dust II
6.82
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- —
- Đội trưởng
- Đội trưởng
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Train

cấm
Anubis

chọn
Dust II

chọn
Ancient

cấm
Inferno

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
Nuke
100%
Train
100%
Anubis
100%
Dust II
75%
Mirage
50%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
2
0
l
l
Nuke
0%
0
2
Train
100%
1
0
w
Anubis
0%
3
0
l
l
Dust II
0%
1
1
Mirage
0%
2
0
l
l
Ancient
0%
0
3
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Inferno
100%
1
3
w
Nuke
100%
2
0
w
w
Train
0%
0
4
fb
fb
fb
Anubis
100%
2
0
w
Dust II
75%
4
0
l
w
w
Mirage
50%
4
0
l
w
l
w
Ancient
0%
1
1
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- lll
- wlwww
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi