Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

los kogutos Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

41

12

+3

84

6:4

11

1

Anubis7.3

6.5

+15%

35

44

9

-9

79

10:2

7

0

Anubis6.1

6.2

-19%

36

43

10

-7

76

10:10

6

0

Anubis6.4

6.0

-7%

33

38

11

-5

67

5:1

8

1

Anubis7.6

5.9

-6%

28

42

13

-14

57

2:5

6

0

Anubis6.1

5.2

-11%

Tổng cộng

176

208

55

-32

363

33:22

38

2

Anubis6.7

6.0

-5%

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

37

15

+10

101

5:5

14

2

Anubis7.1

7.2

+22%

48

33

6

+15

76

4:5

12

0

Anubis6.7

6.5

+18%

44

34

10

+10

93

3:6

11

0

Anubis5.5

6.4

+26%

39

39

14

0

81

8:12

11

1

Anubis4.9

5.9

+10%

29

35

9

-6

60

2:5

3

3

Anubis4.3

5.4

0%

Tổng cộng

207

178

54

+29

411

22:33

51

6

Anubis5.7

6.3

+19%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.4

Anubis1

Vòng thắng

20

23

Anubis3

Giết

141

148

Anubis12

Sát thương

16.06K

15.95K

Anubis1319

Kinh tế

1.04M

1.16M

Anubis18800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

51.8168

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Nuke

93.3972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:26s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

39973

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

74.3478

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

21.4516

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

84.3478

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

74.3478

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

38%

Vertigo

31%

Nuke

29%

Ancient

26%

Anubis

10%

Mirage

8%

Dust II

5%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

0

Vertigo

25%

4

0

l
w
l
l

Nuke

25%

4

0

l
w
l

Ancient

67%

9

0

l
w
w
w
w

Anubis

50%

4

0

w
l
l

Mirage

25%

4

0

l
w
l
l

Dust II

50%

2

0

w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

38%

26

7

w
l
l
l
w

Vertigo

56%

39

2

l
w
l
w
w

Nuke

54%

50

0

l
w
l
w
l

Ancient

41%

46

3

w
l
l
l
l

Anubis

40%

45

8

l
l
w
w
l

Mirage

33%

9

26

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

45%

11

16

l
fb
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của los kogutos vs Verdant bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa los kogutos và Verdant, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về Verdant. MVP của trận đấu này là Girafffe.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 36 trong tổng số 56 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Girafffe với 47 mạng và arTisT với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21809 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Verdant đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về los kogutos

Đội los kogutos đã giành được 20 trong tổng số 56 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của los kogutos là Sterzig với 44 mạng và znxxX với 35 mạng. 20244 tổng sát thương mà los kogutos gây ra không thể ngăn cản Verdant giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, los kogutos gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày