Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Lilmix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

43

15

+7

85

9:7

11

2

Inferno6.5

6.7

-1%

50

41

11

+9

86

7:2

14

1

Inferno4.8

6.6

+20%

47

43

12

+4

78

7:3

11

1

Inferno5.4

6.4

0%

43

40

11

+3

74

9:4

11

0

Inferno5.8

6.3

+10%

38

43

12

-5

69

5:9

9

0

Inferno6.6

5.4

+10%

Tổng cộng

228

210

61

+18

391

37:25

56

4

Inferno5.8

6.3

+8%

lajtbitexe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

46

25

-2

85

5:9

10

2

Inferno6.4

6.2

+4%

43

42

8

+1

75

4:3

9

0

Inferno6.4

6.1

-1%

41

47

15

-6

73

6:7

10

1

Inferno6.1

5.9

0%

41

49

7

-8

70

4:8

9

2

Inferno5.5

5.7

-31%

38

47

12

-9

67

6:10

9

1

Inferno6.1

5.5

-7%

Tổng cộng

207

231

67

-24

370

25:37

47

6

Inferno6.1

5.9

-7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.9

Inferno0.3

Vòng thắng

22

21

Inferno4

Giết

151

145

Inferno8

Sát thương

16.18K

15.9K

Inferno819

Kinh tế

1.29M

1.22M

Inferno31100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

114.491

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4456

Số kill trên bản đồ

  •  Mirage

30.617.1703

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Mirage

143.61897.4

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Mirage

10.64.4098

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3023

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.5888

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:20s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

71%

Inferno

38%

Ancient

13%

Anubis

8%

Mirage

7%

Dust II

0%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

4

5

fb
l
fb

Inferno

62%

13

5

w
l
w
w
l

Ancient

40%

35

0

w
l
w
l
l

Anubis

46%

24

2

l
w
l
w
l

Mirage

60%

35

0

l
w
l
w
l

Dust II

0%

0

1

Vertigo

50%

6

5

l
fb
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

71%

7

0

l
w
l
w
w

Inferno

100%

5

0

w
w

Ancient

27%

11

0

l
w
l
l
l

Anubis

38%

8

0

w
l
l
l
w

Mirage

67%

15

0

w
w
w
w
w

Dust II

0%

0

0

Vertigo

50%

2

0

l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Lilmix vs lajtbitexe bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Lilmix và lajtbitexe, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, Inferno, và chiến thắng thuộc về Lilmix. MVP của trận đấu này là poiii.


Phân tích về Lilmix

Đội Lilmix đã giành được 35 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Lilmix là poiii với 50 mạng và ZYYX với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24136 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Lilmix đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về lajtbitexe

Đội lajtbitexe đã giành được 28 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của lajtbitexe là Pelle với 44 mạng và ZEMO với 43 mạng. 22958 tổng sát thương mà lajtbitexe gây ra không thể ngăn cản Lilmix giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, lajtbitexe gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày