LDLC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

70

60

15

+10

82

8:10

17

1

Inferno6.8

6.5

0%

61

54

18

+7

75

7:8

14

2

Inferno5.6

6.2

0%

51

66

19

-15

68

13:16

11

0

Inferno5.9

5.5

0%

48

64

11

-16

63

6:10

11

0

Inferno4.8

5.4

0%

49

64

9

-15

60

3:6

13

1

Inferno4.8

5.3

0%

Tổng cộng

279

308

72

-29

347

37:50

66

4

Nuke6.2

5.8

0%

Dignitas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

70

53

10

+17

78

15:9

15

1

Inferno6.7

6.7

0%

63

59

18

+4

82

9:6

14

2

Inferno7

6.6

0%

64

59

14

+5

84

10:6

15

1

Inferno6.4

6.5

0%

54

59

18

-5

73

8:7

11

3

Inferno6.1

6.0

0%

55

52

21

+3

66

8:9

12

2

Inferno6

6.0

0%

Tổng cộng

306

282

81

+24

383

50:37

67

9

Nuke6

6.4

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

38%

Overpass

25%

Mirage

20%

Ancient

7%

Inferno

5%

Vertigo

5%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

15

3

l
w
w
l
l

Overpass

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

45%

20

12

l
w
l
w
w

Ancient

43%

7

13

l
l
fb
l
fb

Inferno

68%

22

0

w
w
w
w
l

Vertigo

55%

11

9

w
l
w
w
w

Nuke

67%

18

2

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

29%

7

11

l
fb
fb
fb
fb

Overpass

25%

4

4

l
w
l
l
fb

Mirage

25%

4

21

l
fb
fb
l
w

Ancient

50%

2

6

w
l
fb

Inferno

63%

8

1

l
w
w
l
w

Vertigo

60%

10

0

w
l
l
w
l

Nuke

67%

21

0

l
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của LDLC vs Dignitas bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa LDLC và Dignitas, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Dignitas. MVP của trận đấu này là Hallzerk.


Phân tích về Dignitas

Đội Dignitas đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dignitas là Hallzerk với 70 mạng và f0rest với 63 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33128 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dignitas đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về LDLC

Đội LDLC đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của LDLC là hAdji với 70 mạng và Maka với 61 mạng. 30665 tổng sát thương mà LDLC gây ra không thể ngăn cản Dignitas giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, LDLC gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày