LA MASIA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

34

10

+17

88

6:4

11

6

Ancient7.8

7.3

+20%

38

51

18

-13

73

7:7

7

0

Ancient5.7

5.8

+2%

38

49

11

-11

68

7:12

9

0

Ancient6

5.4

-7%

31

43

9

-12

57

6:8

7

1

Ancient4.7

5.1

0%

32

44

13

-12

52

2:4

7

0

Ancient4.9

5.0

0%

Tổng cộng

190

221

61

-31

339

28:35

41

7

Ancient5.8

5.7

+3%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

65

37

12

+28

112

6:2

15

0

Ancient9.4

8.0

+38%

43

36

9

+7

67

11:4

10

1

Ancient6.5

6.5

+13%

41

37

12

+4

65

8:6

9

2

Ancient6.5

6.2

-2%

38

41

20

-3

76

2:7

7

0

Ancient5.5

5.9

-1%

32

40

20

-8

66

8:9

7

1

Ancient4.7

5.6

-5%

Tổng cộng

219

191

73

+28

386

35:28

48

4

Ancient6.5

6.4

+9%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.4

Ancient0.7

Vòng thắng

26

37

Ancient6

Giết

190

219

Ancient14

Sát thương

21.53K

24.14K

Ancient1032

Kinh tế

1.28M

1.35M

Ancient39400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Train

45%

Anubis

44%

Inferno

42%

Ancient

36%

Mirage

33%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

1

Train

0%

0

1

Anubis

0%

1

0

Inferno

100%

1

0

Ancient

0%

1

0

Mirage

0%

0

0

Nuke

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

10

9

l
w
l

Train

45%

11

0

w
w
w

Anubis

44%

18

1

l
w
w
w
w

Inferno

58%

12

6

w
w
w
l
w

Ancient

36%

14

1

w
l
l

Mirage

33%

9

3

l
w
l
l
l

Nuke

0%

1

11

fb
fb
fb
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày