Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dust II
14 - 16
Kubix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

23

8

+3

85

2:4

8

2

Dust II6.8

6.8

-7%

24

25

9

-1

88

1:5

9

1

Dust II6.5

6.5

-12%

17

20

7

-3

63

2:1

4

1

Dust II5.9

5.9

-5%

14

20

7

-6

59

2:2

3

0

Dust II5.3

5.3

-22%

18

23

4

-5

64

3:8

6

0

Dust II5.1

5.1

-24%

Tổng cộng

99

111

35

-12

358

10:20

30

4

Dust II5.9

5.9

-14%

PCIFIC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

17

5

+9

104

5:2

7

1

Dust II7.7

7.7

+36%

26

21

9

+5

94

4:1

8

0

Dust II7.2

7.2

+8%

26

23

1

+3

85

5:3

4

1

Dust II6.7

6.7

+1%

22

19

7

+3

72

5:3

2

0

Dust II6.4

6.4

+4%

11

19

2

-8

46

1:1

1

0

Dust II4.8

4.8

-23%

Tổng cộng

111

99

24

+12

402

20:10

22

2

Dust II6.6

6.6

+5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.6

Dust II0.6

Vòng thắng

14

16

Dust II2

Giết

99

111

Dust II12

Sát thương

10.74K

12.06K

Dust II1312

Kinh tế

665.3K

680.7K

Dust II15400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

196.4203

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Ancient

80%

Mirage

42%

Dust II

19%

Anubis

7%

Inferno

6%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

2

fb
w

Ancient

80%

10

0

w
w
w
w
w

Mirage

67%

3

0

l
w
w

Dust II

86%

7

0

w
w
w
w
w

Anubis

50%

2

0

w
l

Inferno

50%

2

0

l
w

Vertigo

0%

0

2

fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

0

Ancient

0%

0

1

Mirage

25%

8

0

w
l
l
l
w

Dust II

67%

12

0

l
w
w
w

Anubis

43%

7

1

w
l
l
l
w

Inferno

44%

9

0

l
w
w
l
l

Vertigo

0%

1

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Kubix vs PCIFIC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Kubix và PCIFIC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về PCIFIC. MVP của trận đấu này là Cizzx.


Phân tích về PCIFIC

Đội PCIFIC đã giành được 16 trong tổng số 30 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PCIFIC là Cizzx với 26 mạng và eNs với 26 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 12057 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PCIFIC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Kubix

Đội Kubix đã giành được 14 trong tổng số 30 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Kubix là ammar với 26 mạng và tripey với 24 mạng. 10745 tổng sát thương mà Kubix gây ra không thể ngăn cản PCIFIC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Kubix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày