CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

50

17

+19

93

8:8

19

1

Mirage9.1

7.0

+13%

63

53

12

+10

82

8:9

18

0

Mirage6.8

6.5

+15%

60

54

13

+6

77

9:6

11

2

Mirage5.7

6.4

+4%

50

50

10

0

67

7:8

15

2

Mirage6.8

5.9

+8%

46

54

17

-8

70

10:8

9

0

Mirage5.4

5.8

-8%

Tổng cộng

288

261

69

+27

389

42:39

72

5

Dust II5.8

6.3

+6%

Kubix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

52

9

+10

71

9:5

17

5

Mirage5

6.7

+3%

62

58

19

+4

78

9:9

14

1

Mirage6.9

6.3

+5%

59

63

11

-4

74

12:10

10

1

Mirage4.3

5.9

-5%

51

56

14

-5

65

6:7

13

4

Mirage6.2

5.8

-8%

26

65

29

-39

44

3:11

4

1

Mirage2.4

4.1

-30%

Tổng cộng

260

294

82

-34

333

39:42

58

12

Dust II6.4

5.7

-7%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Mirage1.8

Vòng thắng

41

40

Mirage5

Giết

288

260

Mirage30

Sát thương

31.22K

27.72K

Mirage2812

Kinh tế

1.87M

1.65M

Mirage107100

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

29%

Train

27%

Dust II

13%

Inferno

13%

Anubis

9%

Mirage

6%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

38%

39

6

l
l
l
l

Train

0%

0

33

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

52%

23

11

l
w
l
l
w

Inferno

53%

15

23

l
l
l
l
w

Anubis

54%

28

12

l
w
l

Mirage

55%

64

3

w
w
l
l

Ancient

57%

69

1

w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

67%

3

17

fb
fb
fb
fb
fb

Train

27%

11

7

fb
w
l
l
l

Dust II

65%

26

0

l
w
w
l

Inferno

40%

10

7

w
fb
fb
w

Anubis

63%

19

3

l
w
w

Mirage

61%

28

1

l
w
l
w
l

Ancient

63%

24

5

l
w
w
w
w
Bình luận
Theo ngày