KRÜ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

62

44

13

+18

76

10:6

16

2

Ancient5.7

6.7

+15%

54

53

19

+1

73

7:6

11

0

Ancient6.4

6.2

+6%

47

47

18

0

71

5:8

12

1

Ancient6.4

6.0

+6%

46

57

25

-11

78

10:7

10

1

Ancient6.8

5.9

-5%

38

55

12

-17

58

5:11

7

0

Ancient5.1

4.9

0%

Tổng cộng

247

256

87

-9

356

37:38

56

4

Ancient6.1

5.9

+5%

W7M Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

61

54

15

+7

83

11:4

13

1

Ancient7.4

6.8

+17%

55

40

11

+15

72

7:6

15

2

Ancient7.7

6.4

+4%

51

47

17

+4

71

6:3

11

2

Ancient6

6.1

+3%

46

53

22

-7

73

7:13

9

1

Ancient5.1

5.8

+11%

42

54

11

-12

64

7:11

10

0

Ancient4.5

5.2

-8%

Tổng cộng

255

248

76

+7

363

38:37

58

6

Ancient6.1

6.1

+5%

Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.1

Ancient0

Vòng thắng

38

37

Ancient2

Giết

247

255

Ancient-6

Sát thương

26.99K

27.17K

Ancient-277

Kinh tế

1.57M

1.65M

Ancient-11400

HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Anubis

79%

Ancient

59%

Mirage

55%

Overpass

39%

Inferno

29%

Nuke

10%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

3

fb
fb

Anubis

100%

1

0

Ancient

100%

2

0

w

Mirage

0%

1

1

l

Overpass

0%

0

0

Inferno

0%

1

1

l

Nuke

33%

3

0

l
w

Dust II

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

51

fb
fb
fb
w
fb

Anubis

21%

19

9

w
l
l
l
l

Ancient

41%

27

8

w
w
w
l
l

Mirage

55%

22

18

l
l
l
l
l

Overpass

39%

18

7

fb
l
l
fb
l

Inferno

29%

7

33

fb
l
l
fb
fb

Nuke

43%

14

27

l
l
l
l
l

Dust II

0%

0

2

Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English