Keyd Stars Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

31

8

-2

77

1:4

5

2

Dust II6

6.1

+10%

28

33

9

-5

66

5:2

5

1

Dust II7.4

6.0

-17%

26

32

10

-6

66

2:3

5

0

Dust II6.1

5.6

-10%

25

32

9

-7

64

6:11

6

0

Dust II5.5

5.4

-14%

13

35

9

-22

44

1:7

2

0

Dust II3.3

4.0

-31%

Tổng cộng

121

163

45

-42

318

15:27

23

3

Dust II5.7

5.4

-12%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

25

10

+13

97

7:2

9

0

Dust II6.9

7.3

+22%

40

32

4

+8

94

9:6

10

1

Dust II6.7

7.1

+20%

36

22

4

+14

82

4:0

7

0

Dust II7.3

6.9

+23%

26

19

12

+7

71

6:6

5

1

Dust II6.2

6.2

-2%

23

23

5

0

62

1:1

8

0

Dust II5.3

5.5

+5%

Tổng cộng

163

121

35

+42

405

27:15

39

2

Dust II6.5

6.6

+14%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.4

6.6

Dust II0.8

Vòng thắng

16

26

Dust II3

Giết

121

163

Dust II19

Sát thương

13.34K

16.98K

Dust II1861

Kinh tế

794.55K

898.45K

Dust II63650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

60%

Ancient

59%

Overpass

50%

Dust II

36%

Mirage

28%

Inferno

21%

Nuke

14%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

3

3

l
l
l
fb

Ancient

100%

2

1

w
w

Overpass

50%

2

0

w
l

Dust II

25%

8

0

l
l
w
w

Mirage

17%

6

3

w
l
l
l

Inferno

29%

7

3

w
l
l
l
w

Nuke

38%

8

0

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Train

60%

10

1

l
w
l
fb
w

Ancient

41%

17

2

w
w
w
l
l

Overpass

0%

0

7

fb
fb
fb
fb

Dust II

61%

23

2

l
w
w
w
w

Mirage

45%

11

6

l
w
l
fb
l

Inferno

50%

14

4

w
l
w
l
l

Nuke

52%

21

5

fb
fb
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo