Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

44

14

+13

86

8:10

17

0

Dust II5.7

6.6

+5%

50

44

14

+6

87

6:9

10

0

Dust II6.9

6.2

+8%

43

51

16

-8

72

5:7

11

1

Dust II5.5

5.8

-7%

42

47

12

-5

66

7:9

9

0

Dust II6.7

5.6

-14%

36

41

13

-5

57

4:3

8

1

Dust II5.3

5.5

-8%

Tổng cộng

228

227

69

+1

368

30:38

55

2

Dust II6

5.9

-3%

fightclub Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

48

20

+5

85

11:5

12

0

Dust II8.1

6.7

+13%

48

44

16

+4

85

7:6

10

3

Dust II6.4

6.5

-1%

47

43

15

+4

84

9:8

12

1

Dust II7.5

6.5

+15%

45

43

11

+2

67

10:3

9

1

Dust II5.9

6.1

-6%

34

53

21

-19

64

1:8

8

1

Dust II4.3

5.2

-14%

Tổng cộng

227

231

83

-4

384

38:30

51

6

Dust II6.4

6.2

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Dust II-0.4

Vòng thắng

35

33

Dust II3

Giết

228

227

Dust II-2

Sát thương

25.07K

26.08K

Dust II-373

Kinh tế

1.36M

1.37M

Dust II-19450

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

Ancient

67%

Dust II

63%

Anubis

60%

Inferno

57%

Nuke

50%

Mirage

28%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

3

48

fb
fb
w
fb
fb

Ancient

67%

42

14

l
w
w
l
w

Dust II

63%

16

10

w
l
w
fb
l

Anubis

60%

57

10

fb
l
w
fb
w

Inferno

57%

28

14

l
w
l
w
l

Nuke

50%

26

16

w
l
w
l
w

Mirage

72%

67

1

w
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

0

Ancient

0%

1

0

Dust II

0%

1

0

Anubis

0%

0

1

Inferno

0%

0

0

Nuke

0%

0

1

Mirage

100%

1

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs fightclub bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và fightclub, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là kreaz.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 35 trong tổng số 68 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là spooke với 57 mạng và hampus với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25070 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về fightclub

Đội fightclub đã giành được 33 trong tổng số 68 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của fightclub là kreaz với 53 mạng và phzy với 48 mạng. 26079 tổng sát thương mà fightclub gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, fightclub gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày