Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

29

6

+1

79

4:4

7

2

Anubis5.7

6.2

+5%

27

28

3

-1

67

8:3

4

1

Anubis6.5

6.1

-11%

26

34

11

-8

76

8:6

7

0

Anubis4.8

5.8

-17%

24

31

9

-7

71

1:4

5

1

Anubis5.4

5.4

-6%

18

29

5

-11

40

1:3

5

0

Anubis4.3

4.6

-30%

Tổng cộng

125

151

34

-26

334

22:20

28

4

Inferno5.9

5.6

-12%

Aurora Young Blud Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

27

5

+12

90

6:5

9

1

Anubis6.9

7.4

+9%

34

25

13

+9

88

4:3

7

2

Anubis7.2

7.1

+16%

27

26

6

+1

75

4:1

8

0

Anubis7.1

6.0

+5%

24

23

8

+1

62

3:6

7

1

Anubis6.2

5.7

-4%

25

25

13

0

74

3:7

9

0

Anubis5.3

5.7

-4%

Tổng cộng

149

126

45

+23

389

20:22

40

4

Inferno6.2

6.4

+5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.4

Anubis1.2

Vòng thắng

0

0

Anubis0

Giết

0

0

Anubis0

Sát thương

0

0

Anubis0

Kinh tế

823.25K

866.15K

Anubis58750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

51.8164

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4482

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

41.6027

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

40551010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38481010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Ancient

33%

Dust II

23%

Inferno

19%

Vertigo

18%

Anubis

18%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

12

15

l
l
fb
w
w

Ancient

68%

28

11

w
w
fb
w
l

Dust II

60%

10

1

w
w
l
w
l

Inferno

61%

18

4

l
w
w
l
l

Vertigo

25%

4

25

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

62%

42

2

w
w
l
w
l

Mirage

73%

44

1

w
w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

35%

23

1

w
l
l
l
l

Dust II

83%

6

2

l
w
w
w

Inferno

80%

20

1

w
w
w
w
w

Vertigo

43%

7

6

w
w
l
l
l

Anubis

44%

27

4

w
w
w
l
w

Mirage

73%

15

0

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs Aurora Young Blud bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và Aurora Young Blud, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, và chiến thắng thuộc về Aurora Young Blud. MVP của trận đấu này là gr1ks.


Phân tích về Aurora Young Blud

Đội Aurora Young Blud đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Aurora Young Blud là gr1ks với 39 mạng và bluewh1te với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16340 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Aurora Young Blud đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là bobeksde với 30 mạng và draken với 27 mạng. 14107 tổng sát thương mà Johnny Speeds gây ra không thể ngăn cản Aurora Young Blud giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày