JANO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

16

1

-4

72

2:1

1

0

Inferno5.6

5.6

-8%

12

14

0

-2

73

0:2

3

0

Inferno5.4

5.4

-3%

9

13

6

-4

60

1:3

1

0

Inferno5

5.0

-21%

6

17

1

-11

47

0:4

2

0

Inferno3.7

3.7

-34%

3

18

2

-15

42

2:5

0

0

Inferno3.3

3.3

-48%

Tổng cộng

42

78

10

-36

294

5:15

7

0

Inferno4.6

4.6

-23%

Mixfits Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

11

7

+5

104

6:1

5

0

Inferno8.1

8.1

+36%

19

8

2

+11

80

3:1

5

0

Inferno7.7

7.7

+26%

17

9

4

+8

87

2:1

5

0

Inferno7.5

7.5

+23%

14

6

2

+8

69

3:1

4

0

Inferno6.8

6.8

+19%

11

9

1

+2

64

1:1

1

0

Inferno5.8

5.8

+5%

Tổng cộng

77

43

16

+34

404

15:5

20

0

Inferno7.2

7.2

+22%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.6

7.2

Inferno2.6

Vòng thắng

4

16

Inferno12

Giết

42

77

Inferno35

Sát thương

5.88K

8.07K

Inferno2189

Kinh tế

383.2K

439.6K

Inferno56400

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

72%

Vertigo

67%

Dust II

54%

Ancient

44%

Overpass

30%

Inferno

25%

Anubis

13%

Nuke

12%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

72%

29

2

w
w
l
w
l

Vertigo

0%

0

38

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

54%

13

3

l
w
l
l
l

Ancient

56%

18

10

w
w
w
l
fb

Overpass

30%

10

13

l
l
l
l
l

Inferno

54%

28

5

l
l
l
w
w

Anubis

63%

8

2

w
l
w
w
w

Nuke

59%

22

6

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

67%

3

5

w
l
w

Dust II

0%

0

0

Ancient

100%

1

5

fb
w

Overpass

60%

5

1

l
w
w

Inferno

29%

7

0

l
l
l
l

Anubis

50%

6

0

w
l
w

Nuke

71%

7

2

w
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của JANO vs Mixfits bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa JANO và Mixfits, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Mixfits. MVP của trận đấu này là Unshaark.


Phân tích về Mixfits

Đội Mixfits đã giành được 16 trong tổng số 20 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Mixfits là Unshaark với 16 mạng và Diviiii với 19 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8071 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Mixfits đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về JANO

Đội JANO đã giành được 4 trong tổng số 20 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của JANO là ZOREE với 12 mạng và Sm1llee với 12 mạng. 5882 tổng sát thương mà JANO gây ra không thể ngăn cản Mixfits giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, JANO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày