0 Bình luận
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.33.4
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4398
Số kill AK47 trên bản đồ
126.732
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:13s00:39s
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Sát thương HE (tổng/vòng)
9926.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
72%
Vertigo
M
67%
Dust II
54%
Ancient
M
44%
Overpass
M
30%
Inferno
25%
Anubis
13%
Nuke
M
12%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
72%
29
2
Vertigo
0%
0
38
Dust II
54%
13
3
Ancient
56%
18
10
Overpass
30%
10
13
Inferno
54%
28
5
Anubis
63%
8
2
Nuke
59%
22
6
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
0
11
Vertigo
67%
3
5
Dust II
0%
0
0
Ancient
100%
1
5
Overpass
60%
5
1
Inferno
29%
7
0
Anubis
50%
6
0
Nuke
71%
7
2
Thông tin
Phân tích bản đồ của JANO vs Mixfits bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Mixfits trên Inferno
Mixfits đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 20 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Mixfits trên Inferno là Unshaark, người đã ghi 16 mạng, và Diviiii, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 8071 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, Mixfits đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích JANO trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với JANO, khi họ chỉ giành được 4 trong tổng số 20 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của JANO trên Inferno gồm ZOREE, người đã ghi 12 mạng, và Sm1llee, người đã ghi thêm 12 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 5882 tổng sát thương, nhưng JANO không thể ngăn cản Mixfits giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, JANO gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận