Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
8 - 16
Iron Branch Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

19

4

-2

87

1:4

5

1

6.2

+9%

17

20

3

-3

72

2:2

4

1

6.0

-12%

15

23

3

-8

79

1:4

3

0

5.7

-16%

10

21

2

-11

54

4:3

2

0

5.3

-28%

11

21

2

-10

69

3:1

2

0

5.2

-21%

Tổng cộng

70

104

14

-34

361

11:14

16

2

5.7

-14%

SKADE Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

32

12

4

+20

121

2:0

5

0

9.0

+54%

22

11

2

+11

94

5:3

5

1

7.6

+22%

19

15

6

+4

82

3:3

7

1

7.2

+8%

17

15

6

+2

93

2:1

4

0

6.8

+10%

13

17

11

-4

91

2:4

4

0

6.0

+8%

Tổng cộng

103

70

29

+33

481

14:11

25

2

7.3

+21%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

77%

Ancient

58%

Vertigo

56%

Nuke

19%

Inferno

15%

Dust II

13%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

3

10

l
l
l

Ancient

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

56%

9

2

w
w
w
l
w

Nuke

50%

8

5

l
l
l

Inferno

58%

19

2

w
w
w
w
w

Dust II

79%

19

0

w
w
l
w
l

Mirage

65%

17

1

l
l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

77%

26

2

w
w
w
w
w

Ancient

58%

12

19

l
w
w
w
l

Vertigo

0%

1

55

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

31%

26

24

l
l
w
l
l

Inferno

73%

33

7

l
w
l
w
l

Dust II

66%

29

9

w
l
w
l
w

Mirage

63%

27

11

w
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của Iron Branch vs SKADE bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích SKADE trên Inferno

SKADE đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 15 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của SKADE trên Inferno là Rainwaker, người đã ghi 32 mạng, và SHiPZ, người đã ghi thêm 22 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 11052 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, SKADE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích Iron Branch trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Iron Branch, khi họ chỉ giành được 8 trong tổng số 23 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của Iron Branch trên Inferno gồm sad, người đã ghi 17 mạng, và HeavyGod, người đã ghi thêm 17 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8292 tổng sát thương, nhưng Iron Branch không thể ngăn cản SKADE giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, Iron Branch gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày