Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Insomnia Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

49

19

+5

100

6:5

11

1

Dust II7.2

7.0

+10%

42

46

14

-4

71

6:5

9

1

Dust II5.1

6.1

+1%

38

48

12

-10

70

7:8

9

0

Dust II5.3

5.7

+6%

41

37

6

+4

60

4:6

11

1

Dust II5.1

5.6

-5%

35

49

11

-14

55

5:12

8

0

Dust II4.4

5.0

-12%

Tổng cộng

210

229

62

-19

356

28:36

48

3

Dust II5.4

5.9

0%

Lazer Cats Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

40

17

+17

95

7:4

16

3

Dust II8.4

7.5

+23%

55

36

9

+19

83

10:3

15

3

Dust II9.2

7.3

0%

32

31

9

+1

88

3:3

7

1

Ancient6.9

6.4

+15%

39

46

17

-7

73

8:6

10

0

Dust II6.8

5.8

-2%

11

14

6

-3

63

1:4

2

0

Dust II5.3

5.3

-8%

33

43

9

-10

54

7:8

6

1

Dust II4.3

5.3

+4%

Tổng cộng

227

210

67

+17

456

36:28

56

8

Dust II6.6

6.3

+6%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.4

Dust II1.4

Vòng thắng

30

34

Dust II5

Giết

210

227

Dust II26

Sát thương

22.78K

24.62K

Dust II2131

Kinh tế

1.2M

1.31M

Dust II119200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4516

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:35s01:55s

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:30s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

80%

Ancient

53%

Inferno

44%

Mirage

25%

Anubis

23%

Nuke

18%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

1

l

Ancient

86%

7

1

w
l
w
w
w

Inferno

0%

0

2

fb
fb

Mirage

75%

4

0

l
w
w

Anubis

80%

5

0

w
w
w

Nuke

75%

4

0

w
l

Vertigo

0%

0

3

fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

80%

5

0

l
w
w

Ancient

33%

6

2

l
w
l

Inferno

44%

9

0

l
w
w
w
w

Mirage

50%

8

0

l
w
l
w

Anubis

57%

7

1

w
w
l
w

Nuke

57%

7

2

fb
w
l
l

Vertigo

0%

1

1

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Insomnia vs Lazer Cats bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Insomnia và Lazer Cats, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Lazer Cats. MVP của trận đấu này là nikitea.


Phân tích về Lazer Cats

Đội Lazer Cats đã giành được 34 trong tổng số 64 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Lazer Cats là nikitea với 57 mạng và Magic888 với 55 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24618 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Lazer Cats đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Insomnia

Đội Insomnia đã giành được 30 trong tổng số 64 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Insomnia là KukuBambo với 54 mạng và pendzelek với 42 mạng. 22784 tổng sát thương mà Insomnia gây ra không thể ngăn cản Lazer Cats giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Insomnia gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày