Ancient
4 - 13
Illuminar Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

12

10

3

+2

76

1:2

3

1

Ancient6.3

6.3

+7%

13

14

4

-1

85

3:4

3

0

Ancient5.9

5.9

+12%

7

12

3

-5

44

1:0

0

0

Ancient4.9

4.9

-32%

7

14

5

-7

59

3:2

0

0

Ancient4.9

4.9

-18%

7

13

2

-6

35

0:1

1

0

Ancient4.1

4.1

-35%

Tổng cộng

46

63

17

-17

299

8:9

7

1

Ancient5.2

5.2

-13%

Young Ninjas Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

10

5

+11

136

2:0

8

0

Ancient9.3

9.3

+64%

13

8

3

+5

68

1:1

3

0

Ancient6.8

6.8

+16%

11

10

7

+1

84

2:4

2

1

Ancient6.5

6.5

+5%

10

11

3

-1

65

4:1

2

0

Ancient6.4

6.4

0%

8

8

1

0

47

0:2

2

1

Ancient5.4

5.4

-8%

Tổng cộng

63

47

19

+16

400

9:8

17

2

Ancient6.9

6.9

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.9

Ancient1.7

Vòng thắng

4

13

Ancient9

Giết

46

64

Ancient18

Sát thương

5.08K

6.81K

Ancient1728

Kinh tế

336.4K

359.75K

Ancient23350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.6027

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

116.5019

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

116.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Ancient

135.91871.7

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:35s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36391010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36731010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

26%

Dust II

21%

Inferno

20%

Ancient

8%

Anubis

8%

Vertigo

2%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

41%

41

2

w
l
l
l
l

Dust II

71%

21

3

w
w
l
w
l

Inferno

30%

10

15

fb
fb
fb
l
w

Ancient

51%

47

9

l
w
l
w
l

Anubis

46%

41

3

l
w
l
l
w

Vertigo

56%

18

7

w
l
w
w
l

Nuke

50%

14

16

fb
fb
w
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

67%

15

0

l
w
w
l
w

Dust II

50%

6

0

w
w
l
l
l

Inferno

50%

2

11

fb
fb
fb
fb
w

Ancient

43%

21

0

w
l
l
w
l

Anubis

38%

8

9

fb
w
w
l
l

Vertigo

54%

13

0

l
l
l
w

Nuke

50%

2

10

fb
l
fb
fb
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Illuminar vs Young Ninjas bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Illuminar và Young Ninjas, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về Young Ninjas. MVP của trận đấu này là xKacpersky.


Phân tích về Young Ninjas

Đội Young Ninjas đã giành được 13 trong tổng số 17 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Young Ninjas là xKacpersky với 21 mạng và BluePho3nix với 13 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6807 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Young Ninjas đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Illuminar

Đội Illuminar đã giành được 4 trong tổng số 17 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Illuminar là b1elany với 12 mạng và kadziu với 13 mạng. 5079 tổng sát thương mà Illuminar gây ra không thể ngăn cản Young Ninjas giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Illuminar gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 2 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày