0 Bình luận
HAVU Bảng điểm Dust II (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Hiện tại không có dữ liệu
Kỷ lục Dust II
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Dust II
113
Số kill AWP trên bản đồ
• Dust II
156.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Dust II
71.821.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Dust II
31.4398
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
5130
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Dust II
114.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Dust II
61.816.7
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
6030
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Dust II
46.716.7
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Dust II
01:16s00:39s
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Vertigo

cấm
Overpass

cấm
Inferno

cấm
Ancient

cấm
Nuke

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
69%
Nuke
69%
Ancient
53%
Mirage
50%
Inferno
36%
Overpass
36%
Vertigo
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
69%
16
3
w
w
l
w
w
Nuke
69%
13
3
w
l
w
l
l
Ancient
53%
15
8
w
w
l
w
l
Mirage
50%
18
6
l
l
w
w
l
Inferno
36%
14
9
l
l
w
l
l
Overpass
64%
11
6
w
l
l
w
w
Vertigo
0%
0
32
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
1
0
Nuke
0%
1
0
Ancient
0%
0
3
Mirage
0%
0
2
Inferno
0%
0
1
Overpass
100%
1
2
Vertigo
0%
0
1
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi