Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.616.7
Số kill USP trên bản đồ
51.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.94.6
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3055
Điểm người chơi (vòng)
35671012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326.8







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Anubis
75%
Ancient
68%
Nuke
67%
Dust II
40%
Mirage
40%
Overpass
36%
Vertigo
33%
Inferno
H
2%
5 bản đồ gần nhất
Anubis
0%
0
2
Ancient
0%
1
1
Nuke
0%
0
2
Dust II
0%
0
0
Mirage
0%
0
0
Overpass
0%
0
2
Vertigo
0%
0
2
Inferno
50%
2
0
5 bản đồ gần nhất
Anubis
75%
8
1
Ancient
68%
22
0
Nuke
67%
12
14
Dust II
40%
5
1
Mirage
40%
5
11
Overpass
36%
11
13
Vertigo
33%
3
16
Inferno
48%
23
1
Thông tin
Phân tích bản đồ của Hard vs Eruption bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Hard trên Inferno
Hard đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 25 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Hard trên Inferno là MAD, người đã ghi 30 mạng, và Wycloud, người đã ghi thêm 26 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10725 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, Hard đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích Eruption trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Eruption, khi họ chỉ giành được 9 trong tổng số 25 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của Eruption trên Inferno gồm yAmi, người đã ghi 19 mạng, và dobu, người đã ghi thêm 20 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 8954 tổng sát thương, nhưng Eruption không thể ngăn cản Hard giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, Eruption gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận