Ground Zero Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

6

5

+12

96

2:0

5

0

Nuke8.6

8.6

0%

16

10

1

+6

98

3:2

5

0

Nuke7.9

7.9

0%

17

10

1

+7

94

1:3

4

0

Nuke7.5

7.5

0%

15

11

3

+4

96

3:1

4

0

Nuke7.4

7.4

0%

6

6

6

0

38

3:1

0

1

Nuke6.2

6.2

0%

Tổng cộng

72

43

16

+29

422

12:7

18

1

Nuke7.5

7.5

0%

Bandits Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

14

2

+2

100

0:0

3

0

Nuke6.6

6.6

0%

11

12

3

-1

73

4:5

2

0

Nuke5.4

5.4

0%

5

14

2

-9

36

1:1

2

0

Nuke4

4.0

0%

7

16

0

-9

40

2:4

1

0

Nuke3.8

3.8

0%

4

16

2

-12

46

0:2

1

0

Nuke3.6

3.6

0%

Tổng cộng

43

72

9

-29

294

7:12

9

0

Nuke4.7

4.7

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Vertigo

67%

Dust II

50%

Ancient

50%

Mirage

38%

Inferno

0%

Overpass

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

1

2

fb

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

4

3

l
w
w
l

Ancient

50%

4

0

l
l
w
w

Mirage

0%

1

3

l
fb

Inferno

0%

1

1

l

Overpass

0%

2

2

fb
l
l

Train

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

1

9

fb
fb
fb
fb

Vertigo

67%

3

5

w
w
l

Dust II

0%

1

4

fb
l

Ancient

0%

1

6

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

38%

8

0

w
l
w
l
w

Inferno

0%

4

1

fb
l
l
l
l

Overpass

0%

2

1

l
l

Train

0%

1

0

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày