Đã kết thúc
1
IHC
2 - 1
GR
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

IHC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

73

60

11

+13

88

10:6

19

1

Ancient7.6

6.7

+6%

67

63

15

+4

84

15:7

17

1

Ancient8.3

6.5

0%

59

66

25

-7

79

10:10

14

2

Ancient6.3

6.2

-16%

59

55

23

+4

65

9:6

12

0

Ancient6.2

6.0

-4%

55

61

19

-6

77

7:10

15

5

Ancient6.7

6.0

0%

Tổng cộng

313

305

93

+8

393

51:39

77

9

Anubis6.3

6.3

-5%

GR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

72

63

26

+9

92

6:6

19

0

Ancient7.1

6.8

+30%

62

63

22

-1

72

11:12

13

0

Ancient5.1

6.2

0%

53

66

28

-13

67

9:10

11

2

Ancient5.2

5.9

-19%

57

61

19

-4

62

9:14

18

0

Ancient3.7

5.8

-7%

52

64

15

-12

68

4:9

9

0

Ancient5.2

5.6

0%

Tổng cộng

296

317

110

-21

361

39:51

70

2

Anubis6.1

6.0

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6

Ancient1.7

Vòng thắng

49

41

Ancient8

Giết

315

301

Ancient25

Sát thương

34.05K

32.99K

Ancient2436

Kinh tế

2.05M

2.05M

Ancient103200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Anubis

258

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35261010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

38391010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Sát thương đồng đội

  •  Anubis

1

Sát thương đồng đội

  •  Anubis

3

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

75%

Nuke

57%

Inferno

38%

Anubis

24%

Dust II

23%

Ancient

2%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

6

fb
fb
fb
fb

Nuke

57%

7

0

l
l
w
w

Inferno

67%

12

1

w
l
w

Anubis

71%

17

1

l
w
w
w
l

Dust II

56%

9

3

l
l
l
w
l

Ancient

74%

19

0

l
w
w
w

Vertigo

0%

1

3

fb
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

75%

8

3

w
fb
w
w

Nuke

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

29%

7

3

fb
fb
w
l

Anubis

47%

15

2

l
l
l
l
w

Dust II

33%

6

5

l
w
l
w
l

Ancient

76%

17

0

w
w
w
w

Vertigo

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của IHC vs GR bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa IHC và GR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về IHC. MVP của trận đấu này là SALO_MUX.


Phân tích về IHC

Đội IHC đã giành được 49 trong tổng số 90 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của IHC là Zesta với 73 mạng và borooniuner với 67 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 34513 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, IHC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GR

Đội GR đã giành được 41 trong tổng số 90 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 11 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GR là SALO_MUX với 72 mạng và kinzo với 62 mạng. 33451 tổng sát thương mà GR gây ra không thể ngăn cản IHC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày