GODSENT Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

20

6

+6

107

6:2

7

0

7.7

+20%

21

14

5

+7

73

2:1

5

1

6.7

+9%

21

22

12

-1

106

3:5

6

0

6.4

0%

23

18

2

+5

75

3:2

7

0

6.3

+9%

17

20

4

-3

57

1:4

4

0

5.3

-3%

Tổng cộng

108

94

29

+14

418

15:14

29

1

6.5

+7%

ex-UYU Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

22

2

+3

92

2:2

9

0

7.0

+22%

22

21

3

+1

74

4:3

6

0

6.5

+12%

18

22

4

-4

74

1:1

4

1

5.8

+5%

16

19

3

-3

63

4:3

4

1

5.8

-10%

12

25

6

-13

70

3:6

2

0

5.0

-20%

Tổng cộng

93

109

18

-16

374

14:15

25

2

6.0

+2%

Lợi thế đội Inferno (M1)

Kỷ lục Inferno

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo